
Bạn đã bao giờ tự hỏi về chữ “s” nhỏ bé trong “https://” khi truy cập một website chưa? Hoặc tại sao một số trang web hiển thị cảnh báo “Không bảo mật” đáng sợ trên trình duyệt? Sự khác biệt giữa HTTP vs HTTPS không chỉ là một chi tiết kỹ thuật, nó là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng SEO, niềm tin của người dùng và cuối cùng là tỷ lệ chuyển đổi của bạn.
Trong bài viết này, FOOGLESEO sẽ giúp bạn hiểu rõ tại sao việc nâng cấp lên HTTPS không còn là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc để tồn tại và phát triển trong thế giới số hiện nay để nâng cấp sang HTTPS chuẩn SEO, loại bỏ cảnh báo “Không bảo mật” và giữ chân người dùng ngay từ lần truy cập đầu tiên.
HTTP và HTTPS là gì?
Để so sánh HTTP và HTTPS, trước hết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từng giao thức.
HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Giao thức ứng dụng không mã hóa

HTTP, viết tắt của Hypertext Transfer Protocol (Giao thức truyền tải siêu văn bản), là nền tảng của việc trao đổi dữ liệu trên World Wide Web. Hãy tưởng tượng HTTP như một người đưa thư đang gửi một tấm bưu thiếp. Người đưa thư (HTTP) sẽ chuyển thông tin giữa máy chủ web (nơi lưu trữ website) và trình duyệt của bạn.
Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất của HTTP là mọi thông tin trên tấm bưu thiếp đó đều được viết ở dạng văn bản thuần (plain text). Bất kỳ ai trên đường vận chuyển (hacker, kẻ nghe lén) đều có thể dễ dàng đọc trộm nội dung, bao gồm cả thông tin nhạy cảm như tên đăng nhập, mật khẩu, và chi tiết thẻ tín dụng.
HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure): Phiên bản bảo mật bằng SSL/TLS

HTTPS, viết tắt của Hypertext Transfer Protocol Secure, là phiên bản nâng cấp và an toàn của HTTP. Quay lại với ví dụ người đưa thư, HTTPS không gửi một tấm bưu thiếp, mà gửi một chiếc hộp sắt được khóa kỹ càng.
“Chiếc khóa” này chính là lớp bảo mật được tạo ra bởi công nghệ SSL (Secure Sockets Layer) hoặc phiên bản kế nhiệm hiện đại hơn là TLS (Transport Layer Security). Lớp bảo mật này thực hiện hai nhiệm vụ chính là mã hóa (encryption) và xác thực (authentication).
So sánh chi tiết HTTP vs HTTPS
Sự khác biệt giữa hai giao thức này sâu sắc hơn nhiều so với một ký tự.
Tiêu chí | HTTP (Hypertext Transfer Protocol) | HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) |
---|---|---|
Bảo mật | Không mã hóa, dữ liệu truyền đi dưới dạng văn bản thuần. | Mã hóa dữ liệu bằng chứng chỉ SSL/TLS, bảo vệ khỏi nghe lén. |
Cổng | Sử dụng Cổng 80 (Port 80). | Sử dụng Cổng 443 (Port 443), một cổng riêng cho giao tiếp an toàn. |
Chứng chỉ | Không yêu cầu | Bắt buộc cài đặt chứng chỉ SSL hoặc TLS. |
Tốc độ | Nhanh hơn về mặt lý thuyết nhưng không hỗ trợ các công nghệ mới. | Có thể chậm hơn một chút do quá trình mã hóa, nhưng được tăng tốc bởi HTTP/2. |
Chi phí | Miễn phí. | Cần chi phí cho Chứng chỉ SSL. Tuy nhiên, có các lựa chọn miễn phí như Let’s Encrypt. |
SEO | Bị Google đánh giá thấp hơn. | Được Google xem là một tín hiệu xếp hạng tích cực. |
Cơ chế bảo mật: Cách HTTPS chống lại tấn công mạng

HTTPS cung cấp một lá chắn bảo mật vững chắc cho người dùng bằng cách kết hợp hai cơ chế chính: mã hóa dữ liệu và xác thực danh tính máy chủ, giúp ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công như Man-in-the-Middle (MITM), nơi kẻ xấu nghe lén hoặc thay đổi dữ liệu trên đường truyền.
Cơ chế SSL Handshake là một quy trình sáu bước phức tạp, đảm bảo chỉ những bên được xác thực mới có thể giao tiếp an toàn, đồng thời thiết lập một khóa phiên duy nhất để mã hóa dữ liệu trong suốt quá trình trao đổi thông tin.
Cơ chế mã hóa dữ liệu (Encryption)
HTTPS sử dụng cả mã hóa bất đối xứng (asymmetric encryption) và mã hóa đối xứng (symmetric encryption) để bảo vệ dữ liệu. Trong quá trình bắt tay SSL (SSL Handshake), trình duyệt sử dụng khóa công khai của máy chủ (từ chứng chỉ SSL) để mã hóa một khóa phiên ngẫu nhiên (session key). Máy chủ sau đó sử dụng khóa bí mật (private key) của mình để giải mã và trích xuất khóa phiên này.
Sau khi khóa phiên đã được trao đổi an toàn, cả hai bên sẽ sử dụng nó cho một loại mã hóa đối xứng, nhanh hơn nhiều, để mã hóa toàn bộ dữ liệu còn lại của phiên làm việc. Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi kẻ tấn công có thể chặn được luồng dữ liệu, họ cũng không thể giải mã được nội dung vì không có khóa phiên.
Cơ chế xác thực danh tính (Authentication)
Xác thực danh tính là một chức năng quan trọng của HTTPS, giúp người dùng biết chắc chắn rằng họ đang kết nối với đúng máy chủ mà họ muốn, chứ không phải một trang web giả mạo do kẻ xấu tạo ra. Trong quá trình bắt tay SSL, trình duyệt sẽ kiểm tra Chứng chỉ SSL của máy chủ để xác minh rằng nó được cấp bởi một Tổ chức Cấp Chứng chỉ (CA) đáng tin cậy. Nếu chứng chỉ hợp lệ, trình duyệt sẽ tin tưởng rằng danh tính của máy chủ là xác thực.
Quá trình SSL Handshake diễn ra như sau:
- Trình duyệt gửi yêu cầu “Client Hello” đến máy chủ.
- Máy chủ phản hồi bằng “Server Hello”, gửi kèm Chứng chỉ SSL của mình.
- Trình duyệt xác minh tính hợp lệ của Chứng chỉ SSL.
- Trình duyệt tạo khóa phiên, mã hóa nó bằng khóa công khai của máy chủ và gửi lại.
- Máy chủ giải mã khóa phiên bằng khóa bí mật.
- Cả hai bên sử dụng khóa phiên để mã hóa và giải mã dữ liệu trong suốt phiên làm việc.
Tác động SEO và trải nghiệm người dùng (UX)
Đây là những lý do khẳng định HTTPS là yếu tố sống còn của một website chuyên nghiệp.
HTTPS là một tín hiệu xếp hạng chính thức từ Google
Từ năm 2014, Google đã chính thức xác nhận HTTPS là một tín hiệu xếp hạng (Ranking Signal). Điều này có nghĩa là, giữa hai website có chất lượng tương đương, trang web sử dụng HTTPS sẽ có lợi thế hơn trên kết quả tìm kiếm. Để tận dụng tối đa lợi thế này và đạt được thứ hạng cao, bạn có thể tham khảo dịch vụ seo website chuyên nghiệp của FOOGLESEO.

Xây dựng niềm tin (trust) và tăng tỷ lệ chuyển đổi
Yếu tố Trustworthiness (Độ tin cậy) trong E-E-A-T ngày càng trở nên quan trọng. Khi người dùng nhìn thấy biểu tượng ổ khóa màu xanh trên trình duyệt, họ cảm thấy an tâm hơn khi cung cấp thông tin cá nhân hoặc thực hiện giao dịch. Niềm tin này trực tiếp thúc đẩy tỷ lệ chuyển đổi.
Tránh cảnh báo “Not Secure” của Google Chrome, giữ chân người dùng
Google Chrome và các trình duyệt khác hiện nay hiển thị rõ ràng cảnh báo “Not Secure” (Không bảo mật) trên bất kỳ trang HTTP nào. Cảnh báo này là một rào cản tâm lý cực lớn, khiến người dùng có xu hướng rời đi ngay lập tức, làm tăng tỷ lệ thoát (bounce rate) và gây hại cho SEO.
Bảo vệ dữ liệu người dùng và uy tín thương hiệu
Trong thời đại mà an ninh mạng là vấn đề nhức nhối, một vụ rò rỉ dữ liệu có thể phá hủy hoàn toàn uy tín mà bạn đã dày công xây dựng. HTTPS là tuyến phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất để bảo vệ thông tin của khách hàng.
Tốc độ & công nghệ giao thức mới (HTTP/2 và HTTP/3)
Ban đầu, HTTPS có tốc độ chậm hơn HTTP do phải thực hiện quá trình bắt tay SSL, nhưng sự ra đời của các giao thức mới như HTTP/2 và HTTP/3 đã thay đổi hoàn toàn cục diện, giúp HTTPS hiện đại nhanh hơn đáng kể so với HTTP/1.1.
HTTP/2, được phát triển bởi Google, sử dụng các công nghệ như gộp nhiều luồng (multiplexing) và nén tiêu đề (header compression) để tối ưu hóa việc truyền tải dữ liệu, trong khi HTTP/3 sử dụng giao thức QUIC để loại bỏ những hạn chế của TCP/IP, hứa hẹn một tương lai của giao tiếp mạng real-time và hiệu quả hơn.
Đánh giá về Hiệu suất ban đầu
Giao thức HTTP/1.1 truyền dữ liệu dưới dạng văn bản (textual) và xử lý từng yêu cầu một, gây ra hiện tượng “head-of-line blocking” làm chậm tốc độ tải trang. Mặc dù quá trình bắt tay SSL ban đầu của HTTPS có thể thêm độ trễ, nhưng các công nghệ hiện đại đã giảm thiểu tác động này đáng kể. Nhìn chung, sự khác biệt về tốc độ giữa HTTP và HTTPS phiên bản cũ là không đáng kể, và lợi ích bảo mật của HTTPS luôn vượt trội hơn.
Vai trò của HTTP/2 và HTTP/3 (QUIC)
HTTP/2 đã giải quyết triệt để các vấn đề của HTTP/1.1 bằng cách truyền tải dữ liệu dưới dạng nhị phân (binary) và cho phép nhiều yêu cầu/phản hồi được gửi đồng thời trên một kết nối duy nhất, loại bỏ “head-of-line blocking” và cải thiện đáng kể tốc độ tải trang.
HTTP/3, dựa trên giao thức QUIC (Quick UDP Internet Connections), không chỉ thừa hưởng các ưu điểm của HTTP/2 mà còn hoạt động trên UDP thay vì TCP, giúp giảm thiểu độ trễ, đặc biệt trong các môi trường mạng không ổn định, tạo ra một nền tảng vững chắc cho các ứng dụng yêu cầu thời gian thực như video streaming và game online.
Checklist Chuyển Đổi Từ HTTP Sang HTTPS Chuẩn SEO
Việc chuyển đổi không quá phức tạp nếu bạn thực hiện đúng quy trình, đây là một phần quan trọng bạn cần thực hiện trong technical seo checklist.
Bước 1: Mua và cài đặt chứng chỉ SSL (SSL Certificate)
Bước đầu tiên là mua hoặc kích hoạt một chứng chỉ SSL từ một nhà cung cấp uy tín như Viettel IDC, Godaddy, hoặc Let’s Encrypt. Có ba loại chứng chỉ chính:
- Chứng chỉ Xác thực tên miền (DV): Dành cho các blog cá nhân, trang web nhỏ.
- Chứng chỉ Xác thực tổ chức (OV): Dành cho các doanh nghiệp, yêu cầu xác minh danh tính tổ chức.
- Chứng chỉ Xác thực mở rộng (EV): Cấp độ bảo mật cao nhất, hiển thị tên công ty trên thanh địa chỉ. Sau khi mua, bạn cần cài đặt chứng chỉ này lên máy chủ của mình.
Bước 2: Cấu hình 301 Redirect vĩnh viễn
Đây là bước cực kỳ quan trọng. Bạn cần thiết lập 301 Redirect để chuyển hướng tất cả lưu lượng truy cập và “sức mạnh SEO” từ các URL HTTP cũ sang các URL HTTPS mới tương ứng.
Bước 3: Sửa lỗi “Mixed Content”
Lỗi Mixed Content (Nội dung hỗn hợp) xảy ra khi một trang web được tải qua HTTPS nhưng lại chứa các tài nguyên (hình ảnh, CSS, JavaScript) được tải qua HTTP. Điều này làm mất hiệu lực của chứng chỉ SSL và khiến trình duyệt hiển thị cảnh báo, gây ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm người dùng và hiệu suất SEO.
Các bước khắc phục lỗi Mixed Content:
- Sử dụng các công cụ kiểm tra online như Why No Padlock để xác định các tài nguyên HTTP.
- Thay đổi URL của các tài nguyên đó từ http:// sang https://.
- Sử dụng các plugin hoặc công cụ tự động để sửa lỗi trên toàn bộ trang web.
- Cập nhật tất cả các đường dẫn trong cơ sở dữ liệu và mã nguồn.
Bước 4: Cập nhật Google Search Console và Google Analytics
Bạn cần thêm thuộc tính (property) HTTPS mới vào Google Search Console và cập nhật URL trong Google Analytics để đảm bảo việc theo dõi dữ liệu không bị gián đoạn.
Bước 5: Kiểm tra và theo dõi toàn diện
Sử dụng các công cụ như SSL Labs Test để kiểm tra cài đặt của bạn và theo dõi Google Search Console để phát hiện bất kỳ lỗi nào sau khi chuyển đổi.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Kết luận
Cuộc đối đầu HTTP vs HTTPS đã có người chiến thắng rõ ràng. HTTPS đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc để đảm bảo bảo mật, nâng thứ hạng SEO và ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng SEO và niềm tin của khách hàng. FOOGLESEO khuyến nghị bạn chuyển đổi ngay hôm nay để tránh mất lợi thế cạnh tranh và bảo vệ dữ liệu khách hàng. Liên hệ ngay để được tư vấn triển khai tối ưu!