
Mô hình AISAS cung cấp một khuôn khổ truyền thông marketing hiện đại, tập trung vào việc phân tích và tối ưu hóa các điểm chạm trực tuyến của người tiêu dùng, từ nhận thức ban đầu đến hành động chia sẻ sau khi mua hàng. Hiểu rõ và áp dụng chính xác mô hình này giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến lược nội dung và tiếp thị phù hợp, nhằm thu hút, chuyển đổi và biến khách hàng thành người ủng hộ thương hiệu.
FOOGLESEO sẽ phân tích chi tiết từng giai đoạn của mô hình AISAS, cung cấp các phương pháp ứng dụng cụ thể trong hoạt động Marketing và Bán hàng, đồng thời minh họa qua một case study thực tiễn để bạn có thể triển khai hiệu quả.
Mô hình AISAS là gì?
Mô hình AISAS là một quy trình truyền thông marketing được thiết kế để phân tích sâu sắc về hành vi khách hàng trên môi trường Internet. Tên gọi AISAS là viết tắt của năm giai đoạn cốt lõi trong hành trình của người tiêu dùng hiện đại, nhấn mạnh vai trò của các công cụ kỹ thuật số trong việc ra quyết định. Mô hình này vượt ra ngoài các phễu marketing truyền thống bằng cách tích hợp hai yếu tố quan trọng là “Tìm kiếm” và “Chia sẻ”, phản ánh đúng cách người dùng tương tác với thông tin trực tuyến.
Năm giai đoạn của mô hình bao gồm:
- Attention (Chú ý): Giai đoạn khách hàng lần đầu tiên nhận biết về sự tồn tại của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.
- Interest (Thích thú): Khách hàng thể hiện sự quan tâm, bắt đầu chủ động tìm hiểu sâu hơn về các thông tin liên quan.
- Search (Tìm kiếm): Người tiêu dùng tích cực sử dụng các công cụ tìm kiếm, mạng xã hội và các kênh khác để thu thập thông tin, so sánh và đánh giá.
- Action (Hành động): Khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, thường là mua hàng, đăng ký dùng thử hoặc liên hệ tư vấn.
- Share (Chia sẻ): Sau khi trải nghiệm, khách hàng chia sẻ cảm nhận, đánh giá của mình với cộng đồng thông qua các nền tảng trực tuyến.
Bằng cách xác định rõ hành trình năm bước này, thương hiệu có thể chủ động kiểm soát trải nghiệm người dùng và chuyển đổi hiệu quả hơn – một yếu tố trực tiếp góp phần nâng cao Customer Retention.
Cách ứng dụng mô hình AISAS trong hoạt động Marketing và Bán hàng
Việc triển khai mô hình AISAS đòi hỏi một chiến lược tiếp cận đa kênh, được điều chỉnh linh hoạt cho từng giai đoạn cụ thể trong hành trình của khách hàng. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một luồng trải nghiệm liền mạch, dẫn dắt người dùng từ lúc chú ý ban đầu cho đến khi họ trở thành người lan tỏa thông điệp cho thương hiệu.
2.1. Giai đoạn Attention (Thu hút sự chú ý)
Đây là bước khởi đầu, nơi thương hiệu cần tạo ra sự nhận biết và ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng mục tiêu. Trong môi trường kỹ thuật số có tốc độ truyền tin cao, việc thu hút chú ý đòi hỏi sự sáng tạo và chiến lược phân phối thông minh để nổi bật giữa vô số thông điệp khác. Mục tiêu của giai đoạn này là tiếp cận một lượng lớn đối tượng tiềm năng và khiến họ biết đến sự tồn tại của thương hiệu.
Các phương pháp ứng dụng cụ thể:
- Quảng cáo đa kênh: Triển khai các chiến dịch quảng cáo trên các nền tảng có lượng người dùng lớn như Google Ads, Facebook Ads, TV hoặc báo chí để tối đa hóa phạm vi tiếp cận.
- Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) & Content Marketing: Xây dựng và tối ưu hóa nội dung trên website (bài viết blog, trang dịch vụ) để đạt thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm cho các từ khóa liên quan, giúp khách hàng tự nhiên tìm thấy bạn.
- Hợp tác với người có ảnh hưởng (Influencer Marketing): Phối hợp với các Influencer hoặc Key Opinion Leader (KOL) có uy tín trong ngành để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến cộng đồng người theo dõi của họ.
- Tổ chức sự kiện: Tham gia hoặc tự tổ chức các sự kiện trực tuyến (webinar, livestream) và ngoại tuyến (hội thảo, triển lãm) để tạo ra các điểm chạm trực tiếp và gây ấn tượng với khách hàng.
Một chiến thuật hữu hiệu là kết hợp nội dung sáng tạo với Hiệu ứng FOMO (Fear of Missing Out) – tạo cảm giác cấp bách hoặc khan hiếm để khuyến khích người dùng nhanh chóng chú ý và tương tác.

2.2. Giai đoạn Interest (Tạo dựng sự quan tâm)
Sau khi đã thu hút được sự chú ý, giai đoạn tiếp theo là kích thích sự tò mò và tạo ra nhu cầu tìm hiểu sâu hơn về sản phẩm hoặc dịch vụ. Ở bước này, thương hiệu cần cung cấp những thông tin giá trị, thuyết phục để chứng minh rằng giải pháp của mình có thể đáp ứng nhu-cầu hoặc giải quyết vấn-đề của khách hàng. Đây là lúc để xây dựng sự kết nối và định vị giá trị khác biệt trong tâm trí họ.
Các phương pháp ứng dụng cụ thể:
- Trình bày điểm bán hàng độc nhất (Unique Selling Point – USP): Truyền thông rõ ràng về những lợi thế cạnh tranh của sản phẩm, chẳng hạn như tính năng vượt trội, chính sách giá ưu đãi, hoặc các yếu tố độc quyền.
- Xây dựng thông điệp có giá trị xã hội: Gắn kết sản phẩm với các chiến dịch hoặc thông điệp mang tính cộng đồng để khơi gợi sự đồng cảm và yêu mến từ khách hàng.
- Củng cố uy tín thương hiệu: Trưng bày các chứng nhận, giải thưởng, thông tin về đối tác lớn hoặc các dự án đã thành công để tăng cường niềm tin.
Các kênh triển khai hiệu quả:
- Email Marketing: Gửi các chuỗi email được cá nhân hóa, cung cấp thông tin hữu ích và giới thiệu sản phẩm một cách tự nhiên.
- Content Marketing chuyên sâu: Tạo ra các nội dung có giá trị cao như bài viết blog phân tích chi tiết, video đánh giá, hoặc nghiên cứu tình huống (case study) để giải đáp thắc mắc của khách hàng.
- Trang đích (Landing Page): Thiết kế các trang đích hấp dẫn, tập trung vào một sản phẩm hoặc ưu đãi cụ thể để khuyến khích khách hàng tìm hiểu kỹ hơn.
Ứng dụng marketing trọn gói trong giai đoạn này giúp đồng nhất thông điệp trên nhiều nền tảng – từ email, bài blog đến video – khiến khách hàng cảm thấy nhất quán và tin tưởng hơn.

2.3. Giai đoạn Search (Tối ưu hóa quá trình tìm kiếm)
Khi khách hàng đã quan tâm, họ sẽ chủ động tìm kiếm thông tin chi tiết để xác thực và so sánh trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Họ muốn biết sản phẩm có thực sự tốt, có đáp ứng đúng nhu cầu và được cộng đồng đánh giá như thế nào. Nhiệm vụ của thương hiệu trong giai đoạn này là phải hiện diện ở mọi nơi khách hàng tìm kiếm, từ các công cụ tìm kiếm phổ biến đến mạng xã hội và các diễn đàn chuyên ngành.
Các phương pháp ứng dụng cụ thể:
- Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO): Đảm bảo website của bạn chiếm các vị trí hàng đầu trên Google cho những từ khóa mang tính thương mại hoặc so sánh mà khách hàng có khả năng sử dụng.
- Quảng cáo tìm kiếm trả phí (SEM/PPC): Sử dụng các chiến dịch quảng cáo như Google Ads để sản phẩm của bạn xuất hiện ngay lập tức khi khách hàng tìm kiếm thông tin liên quan.
- Cung cấp thông tin minh bạch: Công khai các bảng giá, bài viết so sánh chi tiết, video hướng dẫn sử dụng, và tài liệu kỹ thuật để khách hàng có đầy đủ cơ sở để đưa ra quyết định.
- Hiện diện trên mạng xã hội: Xây dựng và duy trì các kênh truyền thông chính thức trên Facebook, Instagram, LinkedIn, hoặc các nền tảng khác nơi khách hàng mục tiêu của bạn hoạt động. Các kênh này không chỉ là nơi quảng bá mà còn là nơi khách hàng tìm kiếm đánh giá và tương tác trực tiếp.

2.4. Giai đoạn Action (Thúc đẩy hành động)
Đây là giai đoạn then chốt quyết định tỷ lệ chuyển đổi. Sau khi đã tìm hiểu kỹ lưỡng, khách hàng sẽ quyết định hành động, có thể là mua hàng, đăng ký, hoặc rời đi. Hiệu quả của bước này phụ thuộc rất lớn vào việc các giai đoạn trước đã được thực hiện tốt đến đâu. Ngay cả khi thương hiệu có thứ hạng tìm kiếm cao và nội dung hấp dẫn, một trải nghiệm hành động phức tạp hoặc thiếu thuyết phục cũng có thể khiến mọi nỗ lực trở nên vô nghĩa.
Các phương pháp ứng dụng cụ thể:
- Lời kêu gọi hành động (Call To Action – CTA) rõ ràng: Sử dụng các CTA mạnh mẽ, cụ thể và dễ nhận biết (ví dụ: “Mua Ngay”, “Đăng Ký Tư Vấn Miễn Phí”, “Tải Ebook Ngay”) để hướng dẫn khách hàng thực hiện bước tiếp theo.
- Tạo ưu đãi có giới hạn: Đưa ra các chương trình khuyến mãi, mã giảm giá, hoặc quà tặng có giới hạn về thời gian hoặc số lượng để tạo ra cảm giác cấp bách và thúc đẩy quyết định nhanh chóng.
- Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX/UI): Đảm bảo quy trình mua hàng, đăng ký hoặc điền biểu mẫu trên website/ứng dụng phải đơn giản, nhanh chóng và không có các rào cản kỹ thuật.
- Cung cấp đa dạng phương thức thanh toán: Tích hợp nhiều cổng thanh toán phổ biến và an toàn để tạo sự thuận tiện tối đa cho khách hàng khi thực hiện giao dịch.

2.5. Giai đoạn Share (Khuyến khích chia sẻ)
Hành trình của khách hàng không kết thúc sau khi họ mua hàng. Giai đoạn “Chia sẻ” là mục tiêu cuối cùng, nơi thương hiệu biến khách hàng hài lòng thành những người ủng hộ tự nguyện. Marketing truyền miệng trong kỷ nguyên số có sức lan tỏa cực kỳ mạnh mẽ. Một lượt chia sẻ, một bài đánh giá tích cực, hay một lời giới thiệu trên mạng xã hội có thể tiếp cận hàng ngàn khách hàng tiềm năng khác mà không tốn chi phí quảng cáo.
Các phương pháp ứng dụng cụ thể:
- Xây dựng chương trình giới thiệu (Referral Program): Tặng thưởng (giảm giá, điểm tích lũy, quà tặng) cho những khách hàng hiện tại khi họ giới thiệu thành công khách hàng mới.
- Tối ưu hóa việc để lại đánh giá: Chủ động gửi email hoặc thông báo mời khách hàng đánh giá sản phẩm trên website, các sàn thương mại điện tử hoặc Google Maps sau một khoảng thời gian trải nghiệm nhất định.
- Tận dụng UGC (User-Generated Content): Tạo các chiến dịch hoặc cuộc thi khuyến khích khách hàng sáng tạo nội dung (ảnh, video) liên quan đến sản phẩm và chia sẻ lại chúng trên các kênh chính thức.
- Xây dựng cộng đồng thương hiệu: Tạo ra các nhóm hoặc diễn đàn (ví dụ: Facebook Group) nơi khách hàng có thể kết nối, trao đổi kinh nghiệm và chia sẻ về sản phẩm, từ đó tạo ra hiệu ứng lan truyền tự nhiên.

Sức mạnh của vòng lặp kết nối giữa Search và Share
Trong mô hình AISAS, hai giai đoạn “Search” (Tìm kiếm) và “Share” (Chia sẻ) tạo thành một vòng lặp marketing liên tục và mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật số. Khi một khách hàng (A) hoàn tất hành trình mua hàng và hài lòng, họ sẽ bước vào giai đoạn “Share” bằng cách đăng tải đánh giá, bình luận trên mạng xã hội hoặc các nền tảng trực tuyến.
Nội dung này (UGC) ngay lập tức trở thành nguồn tài nguyên thông tin cho giai đoạn “Search” của một khách hàng tiềm năng khác (B). Khách hàng B, khi tìm kiếm thông tin về sản phẩm (ví dụ: gõ từ khóa “đánh giá [tên sản phẩm]”), sẽ tiếp cận được những chia sẻ thực tế từ khách hàng A.
Sự kết nối này biến khách hàng cũ thành những “người quảng bá” tự nhiên, giúp doanh nghiệp gia tăng độ tin cậy và phạm vi tiếp cận mà không cần tốn thêm chi phí quảng cáo. Tối ưu hóa SEO cho “Search” và khuyến khích “Share” là chìa khóa để duy trì vòng lặp này.

Phân tích lợi ích và hạn chế của mô hình AISAS
Việc áp dụng mô hình AISAS (Attention – Interest – Search – Action – Share) mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp trong việc vận hành các hoạt động marketing kỹ thuật số, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế nhất định mà doanh nghiệp cần nhận diện để có giải pháp khắc phục.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Hiểu rõ hành vi khách hàng: AISAS cung cấp một bản đồ chi tiết về hành trình mua sắm hiện đại, giúp doanh nghiệp xác định chính xác từng giai đoạn tâm lý và hành động của người dùng, từ đó xây dựng chiến lược tiếp cận phù hợp. Tối ưu hóa hiệu quả marketing: Bằng cách tập trung vào “Search”, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa ngân sách cho quảng cáo, SEO và nội dung để tiếp cận khách hàng đúng thời điểm họ đang có nhu cầu tìm kiếm thông tin. Tận dụng sức mạnh lan truyền: Giai đoạn “Share” cho phép doanh nghiệp biến khách hàng thành những đại sứ thương hiệu, giúp lan tỏa thông điệp về sản phẩm một cách tự nhiên, đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí. Phù hợp với môi trường Digital: Mô hình này phản ánh đúng xu hướng tiêu dùng hiện đại, nơi khách hàng phụ thuộc nhiều vào Internet, công cụ tìm kiếm và mạng xã hội trước khi quyết định mua sắm. | Không phù hợp với mọi ngành hàng: AISAS hoạt động hiệu quả nhất với các lĩnh vực B2C như thương mại điện tử, công nghệ, thời trang, hoặc du lịch. Mô hình này có thể kém phù hợp với các ngành công nghiệp B2B truyền thống hoặc các sản phẩm có giá trị quá lớn, ít được tìm kiếm trực tuyến. Phụ thuộc vào năng lực SEO và Content: Hiệu quả của giai đoạn “Search” và “Interest” phụ thuộc lớn vào việc doanh nghiệp có đầu tư nghiêm túc vào SEO, content marketing và quảng cáo hay không. Nếu không, mô hình sẽ không mang lại kết quả tối ưu. Khó kiểm soát phản hồi tiêu cực: Giai đoạn “Share” là con dao hai lưỡi. Khách hàng có thể chia sẻ cả trải nghiệm tích cực lẫn tiêu cực, và các phản hồi tiêu cực nếu không được xử lý kịp thời có thể lan truyền nhanh chóng, ảnh hưởng xấu đến hình ảnh thương hiệu. |
Để giảm thiểu các hạn chế này, doanh nghiệp cần kết hợp AISAS với các chiến lược marketing bổ trợ khác, như quản lý khủng hoảng truyền thông, tối ưu hóa dịch vụ chăm sóc khách hàng và quản lý danh tiếng trực tuyến (Online Reputation Management).

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
việc hiểu và vận dụng mô hình AISAS là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả trong bối cảnh kỹ thuật số phức tạp. Việc áp dụng linh hoạt mô hình này, tùy thuộc vào đặc thù ngành hàng và nguồn lực, sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ chinh phục được khách hàng mà còn biến họ thành những người ủng hộ trung thành.
Liên hệ với FoogleSEO để được tư vấn chi tiết về cách xây dựng chiến lược nội dung và SEO dựa trên mô hình AISAS, giúp doanh nghiệp của bạn tăng trưởng bền vững.
