
Thẻ hreflang là gì? Nếu website bạn bị hiển thị sai phiên bản ngôn ngữ ở từng quốc gia, người dùng khó chịu, Google bối rối và SEO sụt hạng. Với hướng dẫn chi tiết từ FOOGLESEO, từ khái niệm cơ bản đến cách triển khai chuyên sâu, giúp bạn sẽ biết cách áp dụng thẻ hreflang đúng chuẩn, giao tiếp hiệu quả với Google và chinh phục thị trường toàn cầu.
Thẻ hreflang là gì? Vai trò trong SEO quốc tế
Trước khi đi vào kỹ thuật, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của công cụ mạnh mẽ này.
Định nghĩa thẻ hreflang trong HTML
Thẻ hreflang là một thuộc tính HTML dùng để chỉ định ngôn ngữ và (tùy chọn) vị trí địa lý của một trang web.
Nó là một đoạn code bạn thêm vào trang để nói với các công cụ tìm kiếm như Google rằng: “Này Google, trang này là phiên bản tiếng Việt dành cho người dùng Việt Nam. Ngoài ra, tôi còn có các phiên bản khác cho người nói tiếng Anh ở Mỹ và người nói tiếng Pháp ở Canada.”
Một cách đơn giản nhất, thẻ hreflang là một “tín hiệu” bạn gửi cho công cụ tìm kiếm. Nó không phải là một mệnh lệnh bắt buộc như thẻ noindex. Google sẽ xem xét tín hiệu này cùng với các yếu tố khác (như địa chỉ IP của người dùn1g) để quyết định phiên bản nào của trang là phù hợp nhất để hiển thị trên SERP.

Cấu trúc và cú pháp chuẩn của thẻ hreflang
Cấu trúc cơ bản của thẻ hreflang trong HTML là: <link rel=”alternate” hreflang=”mã_ngôn_ngữ-mã_vùng” href=”URL_của_trang” />
- mã_ngôn_ngữ: Luôn bắt buộc, sử dụng định dạng 2 chữ cái theo chuẩn ISO 639-1 (ví dụ: vi cho tiếng Việt, en cho tiếng Anh).
- mã_vùng: Tùy chọn, sử dụng định dạng 2 chữ cái theo chuẩn ISO 3166-1 Alpha 2 để nhắm mục tiêu khu vực địa lý cụ thể (ví dụ: VN cho Việt Nam, US cho Hoa Kỳ).
- hreflang=”x-default”: Một giá trị cực kỳ quan trọng, dùng để chỉ định phiên bản mặc định cho những người dùng không thuộc bất kỳ khu vực/ngôn ngữ nào bạn đã khai báo.
Mối quan hệ giữa Thẻ Hreflang và Canonical Tag
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai thẻ này. Hãy nhớ:
- Thẻ Canonical (rel=”canonical”): Dùng để giải quyết vấn đề trùng lặp nội dung bằng cách chỉ định đâu là URL “chính thức” trong số các trang có nội dung giống hệt nhau.
- Thẻ Hreflang: Dùng để chỉ định các phiên bản ngôn ngữ/khu vực khác nhau của cùng một nội dung.
Chúng hoạt động song song. Mỗi phiên bản ngôn ngữ nên có một thẻ canonical trỏ về chính nó và các thẻ hreflang trỏ đến các phiên bản khác.
Tầm quan trọng của hreflang trong SEO quốc tế
Đầu tư thời gian để triển khai hreflang đúng cách sẽ mang lại những lợi ích vô giá cho chiến lược SEO quốc tế của bạn.
- Giải quyết triệt để vấn đề “trùng lặp nội dung” (duplicate content): Khi bạn có các trang gần giống nhau (ví dụ: trang sản phẩm cho thị trường Mỹ và Anh, chỉ khác đơn vị tiền tệ), Google có thể xem chúng là nội dung trùng lặp. Hreflang giúp Google hiểu rằng đây là các phiên bản được nhắm mục tiêu có chủ đích, không phải là sự sao chép.
- Cải thiện trải nghiệm người dùng (user experience): Việc phục vụ đúng ngôn ngữ và nội dung phù hợp với văn hóa địa phương sẽ giữ chân người dùng ở lại lâu hơn, giảm tỷ lệ thoát (bounce rate) và tăng tương tác.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate): Người dùng có khả năng mua hàng hoặc hoàn thành mục tiêu cao hơn nhiều khi họ đọc nội dung bằng ngôn ngữ mẹ đẻ và thấy thông tin (giá cả, địa chỉ) phù hợp với quốc gia của họ.
- Tăng tín hiệu xếp hạng: Bằng cách cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn, bạn gián tiếp gửi các tín hiệu tích cực đến Google, góp phần cải thiện thứ hạng trên các thị trường mục tiêu. Tất cả những lợi ích này là một phần không thể thiếu trong bất kỳ dịch vụ tối ưu hóa website chuyên nghiệp nào.

Hướng dẫn triển khai thẻ hreflang chi tiết
Triển khai thẻ hreflang trong HTML <head>
Đây là phương pháp phổ biến và dễ thực hiện nhất. Phù hợp nhất cho các website có số lượng phiên bản ngôn ngữ không quá lớn. Bạn cần thêm một bộ thẻ <link> vào phần <head> của MỌI phiên bản trang.
Ví dụ: Giả sử bạn có 3 phiên bản cho trang chủ:
- Tiếng Việt: https://foogleSEO.com/vi/
- Tiếng Anh cho thị trường quốc tế: https://foogleSEO.com/en/
- Trang chọn ngôn ngữ mặc định: https://foogleSEO.com/
Trên TẤT CẢ 3 trang này, bạn cần đặt đoạn code sau vào thẻ <head>:
HTML
<link rel="alternate" hreflang="vi-vn" href="https://foogleSEO.com/vi/" />
<link rel="alternate" hreflang="en" href="https://foogleSEO.com/en/" />
<link rel="alternate" hreflang="x-default" href="https://foogleSEO.com/" />

Triển khai qua XML Sitemap cho website lớn
Đây là lựa chọn tốt nhất cho các website cực lớn. Việc thêm code vào HTML có thể làm Googlebot tốn nhiều tài nguyên hơn, trong khi cập nhật XML Sitemap sẽ giúp tối ưu crawl budget và hiệu quả hơn.
Thêm các thẻ xhtml:link vào trong thẻ <url> của mỗi URL trong sitemap.
Ví dụ:
XML
<url>
<loc>https://foogleSEO.com/vi/</loc>
<xhtml:link rel="alternate" hreflang="en" href="https://foogleSEO.com/en/" />
<xhtml:link rel="alternate" hreflang="x-default" href="https://foogleSEO.com/" />
</url>
<url>
<loc>https://foogleSEO.com/en/</loc>
<xhtml:link rel="alternate" hreflang="vi-vn" href="https://foogleSEO.com/vi/" />
<xhtml:link rel="alternate" hreflang="x-default" href="https://foogleSEO.com/" />
</url>

Triển khai bằng HTTP Headers cho file phi-HTML
Dành cho các nội dung không phải HTML, ví dụ như các file PDF. Cấu hình máy chủ của bạn để trả về một HTTP Header chứa thông tin hreflang.
Ví dụ:
Link:
<https://foogleSEO.com/download.pdf>; rel="alternate"; hreflang="en",
<https://foogleSEO.com/vi/download.pdf>; rel="alternate"; hreflang="vi-vn"
Checklist kiểm tra và gỡ lỗi hreflang
Triển khai sai còn tệ hơn là không triển khai. Để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo, việc rà soát không chỉ riêng hreflang mà còn toàn bộ các yếu tố trong một technical SEO checklist là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất bạn cần tránh với hreflang.
1. Lỗi thiếu liên kết ngược (missing return links)
Trang A (tiếng Việt) có thẻ hreflang trỏ đến Trang B (tiếng Anh), nhưng Trang B lại không có thẻ hreflang trỏ ngược lại Trang A. Đây là lỗi nghiêm trọng nhất. Google xem các liên kết một chiều là tín hiệu không đáng tin cậy. Nếu không có tính hai chiều (bidirectional), toàn bộ cụm hreflang của bạn có thể bị bỏ qua.
Giải pháp: Luôn đảm bảo mọi trang trong một cụm hreflang đều khai báo liên kết đến tất cả các trang còn lại trong cụm đó. Sử dụng Google Search Console để phát hiện lỗi này nhanh nhất.
2. Lỗi sử dụng sai mã ngôn ngữ hoặc vùng
Sử dụng các mã không tồn tại hoặc sai định dạng. Ví dụ kinh điển: en-UK (sai) thay vì en-GB (đúng) cho Vương quốc Anh, hoặc vn (chỉ là mã vùng) thay vì vi (mã ngôn ngữ) hoặc vi-VN. Google sẽ không thể hiểu bạn đang muốn nhắm mục tiêu đến đối tượng nào, khiến cho việc triển khai trở nên vô nghĩa.
Giải pháp: Luôn tham chiếu danh sách mã chuẩn quốc tế: ISO 639-1 cho ngôn ngữ và ISO 3166-1 Alpha 2 cho khu vực.
3. Lỗi trỏ hreflang đến trang bị lỗi hoặc chuyển hướng
URL trong thuộc tính href của thẻ hreflang trỏ đến một trang 404 (Không tìm thấy), 5xx (Lỗi máy chủ), hoặc một trang bị chuyển hướng (301/302). Điều này tạo ra trải nghiệm người dùng tồi tệ và phá vỡ cấu trúc của cụm hreflang. Googlebot sẽ không thể xác nhận liên kết hai chiều nếu một trong các URL bị lỗi.
Giải pháp: Chỉ sử dụng các URL “sạch”, đang hoạt động và trả về mã trạng thái 200 OK. Hãy dùng Screaming Frog để crawl danh sách URL trong hreflang và kiểm tra status code của chúng.

4. Lỗi mâu thuẫn với thẻ canonical
Trang A có thẻ canonical trỏ đến trang B, nhưng lại được khai báo trong một cụm hreflang. Bạn đang gửi hai tín hiệu trái ngược cho Google: “Đây là phiên bản cho người dùng Việt Nam” và “Nhưng phiên bản chính thức lại là trang B”. Sự mâu thuẫn này khiến Google bối rối và có thể bỏ qua cả hai thẻ.
Giải pháp: Mỗi trang trong một cụm hreflang phải có thẻ canonical tự tham chiếu (self-referencing canonical), tức là thẻ canonical của trang đó phải trỏ về chính nó.
5. Lỗi chỉ sử dụng mã vùng
Khai báo hreflang=”us” hoặc hreflang=”vn”. Cú pháp hreflang luôn phải bắt đầu bằng mã ngôn ngữ.
Giải pháp: Luôn tuân thủ định dạng ngôn-ngữ hoặc ngôn-ngữ-vùng. Ví dụ: en-us hoặc vi-vn.
6. Lỗi thiếu thẻ x-default
Không có phiên bản dự phòng cho những người dùng có ngôn ngữ hoặc khu vực không khớp với bất kỳ phiên bản nào bạn đã chỉ định. Bạn đang bỏ lỡ cơ hội phục vụ một lượng lớn người dùng quốc tế và có thể đẩy họ đến một phiên bản ngôn ngữ ngẫu nhiên, gây ra trải nghiệm không tốt.
Giải pháp: Luôn chỉ định một thẻ hreflang=”x-default”. URL này có thể trỏ đến phiên bản quốc tế (thường là tiếng Anh) hoặc một trang lựa chọn ngôn ngữ/khu vực.
7. Lỗi sử dụng URL tương đối
Sử dụng URL dạng /vi/page.html thay vì https://example.com/vi/page.html. Google yêu cầu URL tuyệt đối (absolute URL) trong thẻ hreflang để có thể diễn giải chính xác mà không bị nhầm lẫn.
Giải pháp: Luôn sử dụng URL đầy đủ, bao gồm cả giao thức (http:// hoặc https://) và tên miền.
Các công cụ kiểm tra thẻ hreflang hiệu quả
Sau khi triển khai, hãy sử dụng các công cụ sau để kiểm tra:
- Google Search Console: Báo cáo “Nhắm mục tiêu quốc tế” (Legacy report) sẽ cho bạn biết nếu Google phát hiện lỗi nào.
- Ahrefs Site Audit: Công cụ này có một báo cáo riêng về “Localization” giúp phát hiện tất cả các lỗi hreflang phổ biến.
- Screaming Frog SEO Spider: Một công cụ không thể thiếu cho dân SEO kỹ thuật, giúp quét và kiểm tra hreflang trên toàn bộ website.
- Công cụ online: Sử dụng các trang như Aleyda Solis’s Hreflang Tags Generator Tool để tạo và kiểm tra code nhanh.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Kết Luận
Thẻ hreflang là yếu tố cốt lõi trong SEO quốc tế, đảm bảo website hiển thị đúng phiên bản ngôn ngữ cho từng thị trường, cải thiện trải nghiệm và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Bằng việc triển khai chuẩn xác, bạn không chỉ tránh lỗi duplicate content mà còn tối ưu tín hiệu xếp hạng toàn cầu. Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên nghiệp để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo, hãy liên hệ với đội ngũ của FOOGLESEO ngay hôm nay!