
Thuật ngữ SEO là những khái niệm chuyên môn dùng để mô tả các yếu tố, kỹ thuật và chỉ số liên quan đến quá trình tối ưu hóa website nhằm nâng cao thứ hạng trên công cụ tìm kiếm như Google. Hiểu đúng và đầy đủ các thuật ngữ này giúp bạn xây dựng chiến lược SEO hiệu quả, tránh được những sai lầm tốn kém về thời gian và chi phí. Đó là lý do FOOGLESEO biên soạn bài viết này như một bộ từ điển SEO toàn diện cập nhật đến năm 2025.
Phần 1: Các thuật ngữ SEO cơ bản (Dành cho người mới bắt đầu)
Thuật ngữ SEO cơ bản là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên nền tảng SEO của bạn. Hãy đảm bảo bạn nắm thật vững các khái niệm này.
- SEO (Search Engine Optimization): là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, là quá trình cải thiện website để tăng khả năng hiển thị và thứ hạng trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên (không trả phí).
- Search Engine (Công cụ tìm kiếm): là nền tảng mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin trên internet. Ví dụ: Google, Bing, Cốc Cốc.
- SERP (Search Engine Results Page): là trang kết quả tìm kiếm, danh sách các kết quả mà công cụ tìm kiếm trả về sau khi người dùng gõ một truy vấn.
- Keyword (Từ khóa): là một từ hoặc một cụm từ mô tả nội dung trang web của bạn mà người dùng có khả năng tìm kiếm.
- Phantom Key: là những từ khóa được người dùng tìm kiếm trên Google, Youtube,… nhưng lại có rất ít thông tin trên Internet.
- Long-tail Keyword: là những cụm từ tìm kiếm rất cụ thể (từ 3 từ trở lên) với lượng tìm kiếm và mức độ cạnh tranh tương đối thấp nhưng thể hiện rõ ý định tìm kiếm của người dùng.
- Organic Traffic (Lưu lượng truy cập tự nhiên): là số lượt truy cập đến website của bạn từ kết quả tìm kiếm không phải trả tiền. Đây là thước đo thành công chính của SEO.
- Paid Traffic (Lưu lượng truy cập trả phí): là số lượt truy cập đến từ quảng cáo trả tiền, ví dụ như Google Ads.
- Crawling (Thu thập dữ liệu): là quá trình các “con bot” (còn gọi là spider hoặc crawler) của công cụ tìm kiếm đi khắp internet để khám phá các trang web.
- Indexing (Lập chỉ mục): sau khi thu thập dữ liệu, công cụ tìm kiếm sẽ lưu trữ và sắp xếp thông tin đó vào một cơ sở dữ liệu khổng lồ (chỉ mục). Chỉ những trang được lập chỉ mục mới có thể xuất hiện trên SERP.
- White Hat SEO (SEO Mũ Trắng): là các kỹ thuật SEO tuân thủ hoàn toàn theo quy tắc và hướng dẫn của Google, tập trung vào việc tạo giá trị cho người dùng và xây dựng kết quả bền vững.
- Black Hat SEO (SEO Mũ Đen): là các kỹ thuật lách luật, vi phạm nguyên tắc của Google nhằm thao túng thứ hạng một cách nhanh chóng. Cực kỳ rủi ro và có thể khiến website bị phạt nặng.
- Gray Hat SEO (SEO Mũ Xám): là các kỹ thuật nằm ở ranh giới giữa Mũ Trắng và Mũ Đen, không hoàn toàn vi phạm nhưng có thể trở nên rủi ro trong tương lai.
- AIO: là một tính năng trên Google Search sử dụng trí tuệ nhân tạo để tạo ra các bản tóm tắt thông tin, giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt nội dung chính của một truy vấn tìm kiếm ngay trên trang kết quả, thay vì phải truy cập vào nhiều trang web.

Phần 2: Các thuật ngữ SEO On-page thông dụng
Thuật ngữ SEO On-page liên quan đến các kỹ thuật tối ưu được thực hiện trực tiếp trên chính trang web của bạn.
- Title Tag (Thẻ tiêu đề): là tiêu đề của trang, hiển thị trên tab trình duyệt và là dòng chữ màu xanh lớn nhất trên SERP. Nó có tác động rất lớn đến thứ hạng và tỷ lệ nhấp (CTR).
- Meta Description (Thẻ mô tả): là đoạn mô tả ngắn gọn nội dung trang, nằm dưới thẻ tiêu đề trên SERP. Dù không phải yếu tố xếp hạng trực tiếp, nó quyết định việc người dùng có muốn nhấp vào trang của bạn hay không.
- Headings (H1, H2, H3…): là các thẻ tiêu đề dùng để phân cấp và cấu trúc nội dung bài viết. H1 là tiêu đề chính và quan trọng nhất, chỉ nên có một H1 mỗi trang.
- URL (Uniform Resource Locator): là địa chỉ web của một trang. URL thân thiện với SEO thường ngắn gọn, có chứa từ khóa chính và dễ đọc.
- Alt Text (Văn bản thay thế): là đoạn văn bản mô tả hình ảnh. Giúp Google hiểu nội dung ảnh và hỗ trợ người dùng khiếm thị.
- Internal Link (Liên kết nội bộ): là liên kết từ trang này sang trang khác trong cùng một website. Giúp điều hướng người dùng và phân phối sức mạnh SEO khắp trang web.
- External Link (Outbound Link – Liên kết ngoài): là liên kết từ trang của bạn trỏ đến một website khác. Trỏ đến các trang uy tín có thể tăng độ tin cậy cho nội dung của bạn.
- Image Optimization (Tối ưu hóa hình ảnh): là quá trình giảm dung lượng file ảnh mà không làm giảm chất lượng quá nhiều, đặt tên file và Alt Text phù hợp để cải thiện tốc độ tải trang và SEO hình ảnh.
- Keyword Density (Mật độ từ khóa): là tỷ lệ phần trăm số lần một từ khóa xuất hiện trên một trang so với tổng số từ. Khái niệm này đã cũ, hiện nay SEO hiện đại tập trung vào sự liên quan và tự nhiên hơn.
- Keyword Cannibalization (Ăn thịt từ khóa): là hiện tượng nhiều trang trên cùng một website cùng cạnh tranh xếp hạng cho một từ khóa. Điều này làm Google bối rối và tự làm loãng sức mạnh SEO của bạn.
- User Experience (UX – Trải nghiệm người dùng): là cảm nhận và thái độ của người dùng khi sử dụng website của bạn. Google ngày càng ưu tiên các trang có UX tốt (dễ sử dụng, tốc độ nhanh, hữu ích).
- UI (User Interface – Giao diện người dùng): là phần giao diện mà người dùng nhìn thấy và tương tác. Một website có UI tốt góp phần tạo nên một UX tốt
- Thin Content (Nội dung mỏng): là các trang có ít hoặc không có giá trị cho người dùng, thường có số lượng từ thấp và thông tin hời hợt.
- Duplicate Content (Nội dung trùng lặp): là khi một lượng nội dung đáng kể xuất hiện như nhau trên nhiều URL khác nhau của cùng một website.
- Topic Cluster (Cụm chủ đề): là một chiến lược nội dung trong đó nhiều bài viết (cluster content) cùng liên kết về một bài viết trụ cột (pillar page) bao quát một chủ đề lớn.
- Pillar Page (Trang trụ cột): là một trang tổng quan, toàn diện về một chủ đề chính, đóng vai trò trung tâm cho một topic cluster.
- Featured Snippet (Đoạn trích nổi bật): là một hộp thông tin được hiển thị ở vị trí số 0 trên SERP, trực tiếp trả lời câu hỏi của người dùng.
- Rich Snippet (Đoạn trích giàu thông tin): là kết quả tìm kiếm được bổ sung thêm thông tin trực quan (như xếp hạng sao, giá cả, thời gian nấu ăn…) nhờ vào dữ liệu có cấu trúc (Schema).
- Readability (Khả năng đọc): là mức độ dễ dàng mà người đọc có thể hiểu được văn bản. Yếu tố này ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.34. Sitelinks (Liên kết trang web): là các liên kết phụ xuất hiện bên dưới kết quả tìm kiếm chính của một trang web, giúp người dùng điều hướng nhanh đến các trang quan trọng.
- Sitelinks (Liên kết trang web): là các liên kết phụ xuất hiện bên dưới kết quả tìm kiếm chính của một trang web, giúp người dùng điều hướng nhanh đến các trang quan trọng.

Phần 3: Các thuật ngữ SEO Off-page quan trọng
Thuật ngữ SEO Off-page liên quan đến các hoạt động bên ngoài website nhằm xây dựng uy tín và “tín nhiệm” cho website của bạn.
- Backlink (Liên kết ngược): là liên kết từ một website khác trỏ về website của bạn, được xem như một “phiếu bầu” về độ uy tín. Backlink từ các trang chất lượng, liên quan là vô cùng giá trị.
- Referring Domains (Tên miền giới thiệu): là số lượng các website độc nhất có backlink trỏ về trang của bạn. Có 10 backlink từ 10 website khác nhau thường tốt hơn 100 backlink từ chỉ 1 website.
- Link Building (Xây dựng liên kết): là quá trình người làm SEO chủ động xây dựng các backlink chất lượng.
- Anchor Text (Văn bản neo): là đoạn văn bản chứa liên kết có thể nhấp vào. Anchor text giàu thông tin giúp Google hiểu ngữ cảnh của trang đích.
- Dofollow Link: là loại liên kết mặc định, cho phép “truyền” sức mạnh SEO (Link Juice) từ trang này sang trang khác.
- Nofollow Link: là liên kết có gắn thẻ rel=”nofollow”, ra hiệu cho Google không truyền sức mạnh SEO. Thường dùng cho các liên kết quảng cáo hoặc không đáng tin cậy.
- UGC/Sponsored Links: là các biến thể của nofollow, rel=”ugc” cho nội dung do người dùng tạo (bình luận, diễn đàn) và rel=”sponsored” cho các liên kết được trả phí.
- Link Juice: là một thuật ngữ ví von để chỉ “sức mạnh” hoặc “giá trị” được truyền qua các backlink.
- Guest Post (Bài đăng của khách): là thực hiện viết bài cho một website khác để nhận lại một backlink trỏ về trang của mình.
- PBN (Private Blog Network): là mạng lưới các trang blog cá nhân được tạo ra chỉ với mục đích xây dựng backlink.
- Social Signal (Tín hiệu mạng xã hội): là lượt thích, chia sẻ, bình luận của một URL trên các nền tảng mạng xã hội. Dù không phải yếu tố xếp hạng trực tiếp, nó giúp tăng độ phủ và có thể gián tiếp tạo ra backlink.
- Link Profile (Hồ sơ liên kết): là tổng thể tất cả các backlink trỏ đến website của bạn. Một hồ sơ liên kết lành mạnh có sự đa dạng và chất lượng backlink cao.
- Toxic Backlinks (Backlink độc hại): là các liên kết kém chất lượng (từ trang spam, trang nội dung không sạch…) có thể gây hại cho thứ hạng website.
- Link Velocity (Tốc độ tăng trưởng liên kết): là tốc độ mà website của bạn có được backlink mới. Tăng trưởng quá nhanh và bất thường có thể bị Google nghi ngờ.
- Brand Mentions (Lượt nhắc đến thương hiệu): là việc thương hiệu của bạn được nhắc đến trên một website khác ngay cả khi không có backlink. Đây cũng là một tín hiệu tích cực khi làm SEO Off-page.
- Digital PR: là một chiến lược Off-page hiện đại, tập trung vào việc tạo ra các nội dung hấp dẫn để các trang báo, trang tin lớn tự nguyện liên kết đến.
- Citations (Trích dẫn): là các lượt đề cập đến thông tin NAP (Name, Address, Phone – Tên, Địa chỉ, Số điện thoại) của doanh nghiệp bạn trên web, đặc biệt quan trọng cho Local SEO.
- Local SEO (SEO địa phương): là việc thực hiện tối ưu hóa để website của bạn xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm có liên quan đến một vị trí địa lý cụ thể (ví dụ: “nhà hàng gần đây”).

Phần 4: Các thuật ngữ trong SEO Technical (SEO kỹ thuật) cốt lõi
Thuật ngữ SEO Technical là phần nền tảng về kỹ thuật của website, đảm bảo “sức khỏe” của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
- Mobile-First Indexing: là việc Google đang chuyển cách mà họ lập chỉ mục và xếp hạng nội dung từ máy tính để bàn sang phiên bản di động của các trang web.
- Sitemap.xml: là tệp tin chứa danh sách tất cả các URL quan trọng trên website của bạn, giúp Googlebot khám phá trang web dễ dàng hơn.
- Robots.txt: là tệp tin hướng dẫn cho các bot của công cụ tìm kiếm về những trang hoặc thư mục nào chúng không nên crawl. Về robots.txt, Google đã có bản hướng dẫn tìm hiểu rất chi tiết và đầy đủ, hạn chế những hiểu lầm của người làm SEO đối với chủ đề này.
- Core Web Vitals: là bộ ba chỉ số của Google đo lường trải nghiệm người dùng:
- LCP (Largest Contentful Paint): Đo tốc độ tải nội dung lớn nhất.
- FID (First Input Delay) / INP (Interaction to Next Paint): Đo khả năng tương tác.
- CLS (Cumulative Layout Shift): Đo sự ổn định về mặt thị giác.
- Schema Markup / Structured Data (Dữ liệu có cấu trúc): là một đoạn mã giúp Google hiểu sâu hơn về nội dung trang của bạn (ví dụ: đây là sản phẩm, bài đánh giá, sự kiện…), giúp tạo ra “Rich Snippets” nổi bật trên SERP.
- Canonical Tag (Thẻ chuẩn): là thẻ rel=”canonical” dùng để chỉ định URL gốc (phiên bản ưu tiên) của một trang khi có nội dung trùng lặp, tránh lỗi Keyword Cannibalization.
- Redirect 301: là lệnh chuyển hướng vĩnh viễn từ URL này sang URL khác, truyền đi gần như toàn bộ sức mạnh SEO.
- 404 Error: là lỗi “Not Found” xảy ra khi người dùng cố gắng truy cập một URL không tồn tại.
- HTTPS/SSL: là giao thức web an toàn, có chứng chỉ SSL/HTTPS là một yếu tố xếp hạng của Google.
- Crawl Budget (Ngân sách thu thập dữ liệu): là số lượng trang mà Googlebot sẽ crawl trên website của bạn trong một khoảng thời gian nhất định, yếu tố này quan trọng với các website rất lớn.
- Page Speed (Tốc độ trang): là thời gian để một trang web tải hoàn toàn và là một yếu tố xếp hạng quan trọng.
- Website Architecture (Kiến trúc website): là cách các trang trên website của bạn được cấu trúc và liên kết với nhau.
- Breadcrumbs (Đường dẫn điều hướng): là một chuỗi các liên kết điều hướng giúp người dùng biết họ đang ở đâu trên website.
- Pagination (Phân trang): là việc chia nội dung thành nhiều trang, thường được đánh dấu bằng các thẻ rel=”next/prev”.
- HTTP Status Codes (Mã trạng thái HTTP): là các mã máy chủ trả về cho trình duyệt. Các mã phổ biến mà người làm SEO nên biết có:
- 200 (OK): Yêu cầu thành công.
- 302 (Found/Temporary Redirect): Chuyển hướng tạm thời.
- 500 (Internal Server Error): Lỗi máy chủ nội bộ.
- 503 (Service Unavailable): Dịch vụ không khả dụng, thường do bảo trì hoặc quá tải.
- Lazy Loading: là một kỹ thuật tối ưu tốc độ, chỉ tải hình ảnh hoặc các đối tượng khác khi người dùng cuộn đến chúng.
- Render-Blocking Resources: là các tệp CSS và JavaScript ngăn cản trình duyệt hiển thị trang một cách nhanh chóng.
- Domain Migration: là việc di chuyển một trang web sang tên miền mới, đòi hỏi kế hoạch cẩn thận để tránh thiệt hại SEO. Quá trình này bao gồm chuyển hướng đúng cách, cập nhật liên kết nội bộ và thông báo cho Google về sự thay đổi. Nếu không được thực hiện đúng cách, domain migration có thể dẫn đến mất thứ hạng và lưu lượng truy cập đáng kể.
- Domain Age (Tuổi đời tên miền): là thời gian kể từ khi một tên miền được đăng ký lần đầu. Mặc dù không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp hàng đầu, tên miền lâu đời và có lịch sử tốt thường có độ tin cậy cao hơn.

Phần 5: Các thuật ngữ SEO nâng cao & chuyên ngành
Thuật ngữ SEO nâng cao và chuyên ngành là những thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật sâu hơn khi người dùng muốn tối ưu nhiều hơn, mạnh hơn cho một trang web đã lâu. Khi đã nắm vững những điều cơ bản, đây là các khái niệm giúp bạn tiến lên một tầm cao mới.
- E-E-A-T (Experience, Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness): là yếu tố về Kinh nghiệm, Chuyên môn, Thẩm quyền và Sự tin cậy của website. Đây là bộ tiêu chí Google dùng để đánh giá chất lượng của trang web, đặc biệt quan trọng với các chủ đề YMYL (Your Money or Your Life).
- YMYL (Your Money or Your Life): Là các chủ đề có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, tài chính, sự an toàn của người dùng. Các trang YMYL bị đánh giá E-E-A-T rất khắt khe.
- Semantic SEO (SEO ngữ nghĩa): là cách tiếp cận SEO tập trung vào ý nghĩa và bối cảnh của từ khóa, thay vì chỉ nhắm vào từ khóa một cách máy móc. Mục tiêu là trả lời toàn diện ý định của người tìm kiếm và cách triển khai này cũng đang là xu hướng SEO đánh giá chất lượng website của Google.
- Entities (Thực thể): là một sự vật hoặc khái niệm đơn lẻ, được xác định rõ ràng và có thể phân biệt được. Ví dụ: “Hồ Chí Minh” là một thực thể (thành phố), “Sơn Tùng M-TP” là một thực thể (ca sĩ). Google đang xây dựng web dựa trên các thực thể và mối quan hệ giữa chúng.
- Search Intent (Ý định tìm kiếm): là mục đích thực sự đằng sau một truy vấn tìm kiếm. Thường được chia thành 4 loại chính:
- Informational (Thông tin): Muốn biết điều gì đó.
- Navigational (Điều hướng): Muốn đến một trang web cụ thể.
- Transactional (Giao dịch): Muốn mua một thứ gì đó.
- Commercial Investigation (Điều tra thương mại): So sánh sản phẩm/dịch vụ trước khi mua.
- NLP (Natural Language Processing): là yếu tố đánh giá xử lý ngôn ngữ tự nhiên của Google, là cách máy tính (Google) đọc và hiểu ngôn ngữ của con người.
- Google BERT / MUM: là các mô hình ngôn ngữ tiên tiến của Google giúp hiểu truy vấn và nội dung phức tạp hơn.
- Knowledge Graph: là cơ sở kiến thức của Google về các thực thể và mối quan hệ giữa chúng, thường được hiển thị dưới dạng các hộp thông tin (knowledge panel) trên SERP.
- Topical Authority (Thẩm quyền chủ đề): là thuật ngữ thể hiện vệc trang web có trở thành một nguồn thông tin chuyên sâu và đáng tin cậy về một chủ đề cụ thể trong mắt Google hay không.
- Log File Analysis (Phân tích tệp nhật ký): là quá trình phân tích các tệp log của máy chủ để xem Googlebot đã tương tác với website của bạn như thế nào.
- Disavow Tool: là một công cụ của Google cho phép bạn yêu cầu Google bỏ qua các backlink kém chất lượng trỏ đến trang của bạn, dùng trong trường hợp bị tấn công SEO bẩn.
- Hreflang: là một thuộc tính HTML dùng để chỉ định ngôn ngữ và nhắm mục tiêu địa lý của một trang, rất quan trọng cho các website đa ngôn ngữ.
- Keyword Clustering (Gom nhóm từ khóa): là quá trình nhóm các từ khóa có cùng ý định tìm kiếm lại với nhau để tối ưu cho một trang duy nhất.
- SERP Features (Các tính năng của SERP): là tất cả các kết quả không hiển thị dưới dạng liên kết xanh truyền thống, ví dụ: Featured Snippets, People Also Ask, Video carousels, Knowledge panels…
- People Also Ask (PAA – Mọi người cũng hỏi): là một hộp câu hỏi và câu trả lời liên quan xuất hiện trên SERP, là cơ hội tuyệt vời để chiếm thêm không gian hiển thị cho nội dung của website và cũng là nơi mà người làm SEO có thể tham khảo thêm cho việc tối ưu nội dung của mình.

Phần 6: Các thuật ngữ SEO đo lường & Phân tích hiệu quả
Thuật ngữ SEO trong phân tích và đo lường hiệu quả là các chỉ số giúp bạn biết mình đang đi đúng hướng hay không, kết quả công việc SEO của bản thân đang như thế nào, ở vị trí nào.
- Google Analytics: là một trong những công cụ theo dõi và phân tích hành vi người dùng trên website của Google.
- Google Search Console: là công cụ theo dõi hiệu suất của website trên chính công cụ tìm kiếm Google.
- Impressions (Số lần hiển thị): là số lần URL của bạn xuất hiện trên SERP.
- CTR (Click-Through Rate): là tỷ lệ nhấp, được tính bằng (Lượt nhấp / Lượt hiển thị) * 10%.
- Average Position (Vị trí trung bình): là thứ hạng trung bình của URL cho một hoặc nhiều truy vấn.
- Conversion (Chuyển đổi): là một hành động có giá trị mà người dùng thực hiện trên trang (ví dụ: mua hàng, điền form, gọi điện).
- Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): là tỷ lệ phần trăm người dùng đã hoàn thành một chuyển đổi.
- Bounce Rate (Tỷ lệ thoát): là phần trăm các phiên truy cập chỉ xem một trang duy nhất rồi rời đi.
- Sessions (Phiên): là một nhóm các tương tác của người dùng với website của bạn trong một khung thời gian nhất định.
- Users (Người dùng): là số lượng khách truy cập riêng biệt đã có ít nhất một phiên.
- Time on Page (Thời gian trên trang): là lượng thời gian trung bình người dùng dành cho một trang cụ thể.
- Pages per Session (Số trang trên mỗi phiên): là số trang trung bình được xem trong một phiên.
- KPI (Key Performance Indicator – Chỉ số hiệu suất chính): là các chỉ số quan trọng nhất mà bạn chọn để đo lường mức độ thành công của chiến dịch so với mục tiêu đề ra.
- Manual Action (Tác vụ thủ công): là hình phạt do nhân viên Google trực tiếp áp dụng lên website của bạn khi phát hiện vi phạm nghiêm trọng.
- Crawl Stats (Thống kê thu thập dữ liệu): là báo cáo trong Google Search Console cho thấy hoạt động của Googlebot trên trang của bạn.
- Dwell Time (Thời gian dừng): là khoảng thời gian người dùng ở lại trên trang của bạn sau khi nhấp vào từ kết quả tìm kiếm, trước khi quay trở lại SERP. Thời gian dừng lâu cho thấy nội dung của bạn hữu ích và đáp ứng tốt ý định của người tìm kiếm, đây là một tín hiệu tích cực mạnh mẽ cho Google.

Biến kiến thức thành hành động cùng dịch vụ SEO chuyên sâu của FOOGLESEO
Việc nắm vững hàng trăm thuật ngữ SEO là một nền tảng quan trọng, nhưng để biến chúng thành một chiến lược mạch lạc và mang lại kết quả kinh doanh thực tiễn lại là một thách thức hoàn toàn khác. Nó đòi hỏi kinh nghiệm, công cụ chuyên dụng và sự am hiểu sâu sắc về các thuật toán luôn thay đổi của Google.
Tại FOOGLESEO, chúng tôi cung cấp dịch vụ SEO uy tín chuyên nghiệp, mang đến giải pháp tăng trưởng toàn diện. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn:
- Audit (Kiểm toán) toàn diện: Phát hiện các vấn đề về Technical, On-page và Off-page đang kìm hãm website của bạn.
- Xây dựng chiến lược tùy chỉnh: Dựa trên dữ liệu và mục tiêu kinh doanh của bạn, không phải một khuôn mẫu có sẵn.
- Thực thi chuyên nghiệp: Triển khai các kỹ thuật SEO từ cơ bản đến nâng cao một cách bài bản và an toàn.
- Báo cáo minh bạch: Giúp bạn hiểu rõ hiệu quả đầu tư và các bước đi tiếp theo.
Thế giới SEO luôn vận động, và những thuật ngữ mới sẽ còn tiếp tục ra đời. Tuy nhiên, việc nắm vững các khái niệm nền tảng và cốt lõi trong bài viết này sẽ trang bị cho bạn một tư duy SEO vững chắc để thích ứng với mọi sự thay đổi. Hãy sử dụng cuốn từ điển thuật ngữ SEO này để tự tin hơn trong việc hoạch định chiến lược, trao đổi với đồng nghiệp và đánh giá các đối tác SEO của mình.