Việc cập nhật liên tục các thay đổi của thuật toán Google là yêu cầu bắt buộc để duy trì và cải thiện thứ hạng. Xu hướng SEO quan trọng nhất hiện nay tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, bao gồm Core Web Vitals, và cách Google diễn giải nội dung thông qua E-A-T (Chuyên môn, Uy tín, Tin cậy) cũng như xếp hạng đoạn văn (Passage Ranking).
Phân tích này của FOOGLESEO đi sâu vào các chiến lược kỹ thuật và nội dung cụ thể, từ Visual Search đến tối ưu hóa ý định tìm kiếm. Mục tiêu là cung cấp một lộ trình rõ ràng để chuẩn bị cho các thay đổi của Google trong năm nay và dự báo các chiến lược hiệu quả cho tới năm 2025.
Tập trung vào Trải nghiệm trên trang (Page Experience)
Google đã xác nhận rằng trải nghiệm trên trang (Page Experience) là một yếu tố xếp hạng chính thức, bắt đầu từ bản cập nhật tháng 5 năm 2021. Yếu tố này đo lường cách người dùng tương tác và cảm nhận về một trang web, vượt ra ngoài các chỉ số truyền thống.
Trọng tâm của bản cập nhật này là Core Web Vitals (Các chỉ số quan trọng về trang web), một bộ ba chỉ số cụ thể đo lường trải nghiệm người dùng thực tế. Ba chỉ số này bao gồm:
- Largest Contentful Paint (LCP): Đo lường hiệu suất tải. Thời gian lý tưởng là 2.5 giây hoặc nhanh hơn.
- First Input Delay (FID): Đo lường tính tương tác. FID lý tưởng nên ít hơn 100 mili giây.
- Cumulative Layout Shift (CLS): Đo lường mức độ ổn định thị giác (tránh xê dịch bố cục). CLS lý tưởng nên ít hơn 0.1.
Tác động của Core Web Vitals đến xếp hạng
Các chỉ số Core Web Vitals ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xếp hạng của trang web. Google sử dụng các số liệu này để đánh giá chất lượng trải nghiệm mà trang cung cấp.
Tuy nhiên, Google cũng làm rõ rằng trải nghiệm trên trang không phải là yếu tố quyết định duy nhất. Một trang có nội dung cực kỳ liên quan và chất lượng cao vẫn có thể xếp hạng tốt ngay cả khi trải nghiệm trang chưa tối ưu. Mặc dù vậy, không có lý do gì để bỏ qua việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, đặc biệt khi Google có xu hướng “phạt” các trang có trải nghiệm kém (URL “Poor”) nặng nề hơn là “thưởng” cho các trang có chỉ số tốt.
Quy trình cải thiện Trải nghiệm trên trang

Phân tích Core Web Vitals qua Google Search Console
Để bắt đầu tối ưu hóa, cần xác định các vấn đề cụ thể mà trang web đang gặp phải. Quy trình này bắt đầu bằng việc phân tích dữ liệu trong Google Search Console.
Đầu tiên, truy cập báo cáo “Core Web Vitals” trong Google Search Console. Báo cáo này sẽ hiển thị hiệu suất của các URL trên trang web của bạn, chia theo trạng thái “Poor” (Kém), “Need improvement” (Cần cải thiện), và “Good” (Tốt). Do Google ưu tiên mobile-first index (lập chỉ mục ưu tiên thiết bị di động), việc tập trung vào báo cáo trên thiết bị di động là quan trọng nhất. Ưu tiên hàng đầu là xử lý các URL rơi vào nhóm “Poor” để đưa chúng ra khỏi “vùng nguy hiểm”.
Xử lý các vấn đề cụ thể (Ví dụ CLS)
Phương pháp khắc phục tùy thuộc rất nhiều vào chỉ số Core Web Vital cụ thể mà trang web đang vi phạm.
Ví dụ, nếu báo cáo của Google Search Console cho thấy một loạt các trang có điểm CLS (Cumulative Layout Shift) kém, điều này có nghĩa là bố cục của trang đang bị xê dịch đáng kể trong quá trình tải. Nguyên nhân phổ biến có thể là do hình ảnh không có kích thước cố định, quảng cáo tự động thay đổi kích thước, hoặc phông chữ web tải chậm gây ra hiện tượng “nhảy” nội dung. Giải pháp trong trường hợp này là tập trung vào việc cải thiện độ ổn định của bố cục, chẳng hạn như khai báo thuộc tính width và height cho tất cả các thẻ hình ảnh và video.

Chất lượng Nội dung & E-E-A-T
Chất lượng nội dung tiếp tục là nền tảng của mọi chiến dịch SEO thành công, và Google ngày càng nhấn mạnh tầm quan trọng của tiêu chuẩn E-E-A-T trong việc đánh giá chất lượng này. E-A-T được xem như phiên bản nâng cấp của Domain Authority và là một yếu tố xếp hạng cốt lõi, đặc biệt đối với các chủ đề YMYL như SEO y tế phòng khám, … Gần đây, Google đã bổ sung thêm một chữ ‘E’ vào mô hình này, tạo thành E-E-A-T, với ‘E’ đầu tiên đại diện cho Experience (Kinh nghiệm). Google mong muốn xếp hạng nội dung đến từ các nguồn đáng tin cậy, có chuyên môn sâu, thẩm quyền cao và thể hiện được kinh nghiệm thực tế.
Giải thích 4 yếu tố của E-E-A-T:
- Experience (Kinh nghiệm): Nội dung có thể hiện người viết/tổ chức có kinh nghiệm thực tế về chủ đề đang đề cập không? Điều này thể hiện qua việc chia sẻ trải nghiệm cá nhân, sử dụng sản phẩm thực tế để đánh giá, hoặc cung cấp bằng chứng về việc đã thực hiện công việc được mô tả.
- Expertise (Chuyên môn): Người viết hoặc tổ chức đứng sau nội dung có sở hữu kiến thức chuyên sâu và kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực cụ thể đó hay không? Yếu tố này đặc biệt quan trọng với các lĩnh vực YMYL như y tế, pháp lý, tài chính, nơi thông tin sai lệch có thể gây hại.
- Authoritativeness (Thẩm quyền): Người viết, nội dung và toàn bộ website có được công nhận rộng rãi là một nguồn thông tin uy tín, có thẩm quyền trong lĩnh vực hoạt động không? Thẩm quyền thường được xây dựng thông qua việc được các chuyên gia và trang web uy tín khác trích dẫn, giới thiệu hoặc liên kết đến.
- Trustworthiness (Độ tin cậy): Người dùng có thể tin tưởng vào tính chính xác, trung thực và an toàn của thông tin được cung cấp trên trang web không? Độ tin cậy được thể hiện qua sự minh bạch về tác giả, thông tin liên hệ dễ dàng, chính sách rõ ràng (quyền riêng tư, hoàn tiền), và một trang web an toàn (HTTPS).
Cách xây dựng và thể hiện E-E-A-T:
- Trở thành chuyên gia hoặc thuê chuyên gia: Nội dung, đặc biệt là các chủ đề phức tạp hoặc YMYL, nên được tạo ra hoặc kiểm duyệt bởi những người thực sự hiểu rõ lĩnh vực đó.
- Minh bạch thông tin: Website cần cung cấp thông tin chi tiết về trang “Giới thiệu”, trang “Liên hệ”, thông tin tác giả rõ ràng trên mỗi bài viết, các tài liệu tham khảo hoặc liên kết ngoài đến nguồn uy tín, và chính sách bảo mật/điều khoản sử dụng minh bạch.
- Xây dựng tín hiệu thẩm quyền: Việc được các trang web đáng tin cậy khác trong cùng lĩnh vực đề cập hoặc liên kết đến là một tín hiệu mạnh mẽ về thẩm quyền. Ngay cả những đề cập không kèm liên kết cũng có thể hữu ích. Việc website gắn liền với một chủ đề cụ thể
- Tạo nội dung chất lượng cao: Nội dung cần đảm bảo tính mới mẻ, độc đáo, cung cấp giá trị thực sự cho người đọc và trả lời thấu đáo các câu hỏi của họ (Vì sao? Cách làm? Tìm kiếm gì? Hướng dẫn ra sao?).
Nội dung xuất sắc, thể hiện rõ E-E-A-T, sẽ không chỉ cải thiện thứ hạng tìm kiếm mà còn xây dựng lòng tin vững chắc với người đọc, yếu tố quan trọng để chuyển đổi họ thành khách hàng trung thành.

Tối ưu hóa Search Intent
Tối ưu hóa theo Ý định Tìm kiếm là một chủ đề trung tâm và ngày càng quan trọng trong SEO hiện đại. Google ngày càng trở nên tinh vi hơn trong việc hiểu mục đích đằng sau mỗi truy vấn tìm kiếm của người dùng và nỗ lực cung cấp những kết quả phù hợp nhất với ý định đó. Nội dung, dù chất lượng đến đâu, sẽ khó có thể đạt được thứ hạng cao nếu nó không khớp với Search Intent phổ biến nhất cho từ khóa mục tiêu. Việc không đáp ứng đúng ý định tìm kiếm đồng nghĩa với việc bạn đang cung cấp thông tin sai lệch hoặc không hữu ích cho người dùng tại thời điểm họ cần, dẫn đến tỷ lệ thoát trang cao và tín hiệu tiêu cực cho Google.
Cách xác định Search Intent
Đôi khi, ý định của khách hàng nằm ngay trong từ khóa (ví dụ: “mua giày chạy bộ” rõ ràng là Transactional). Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, nó không rõ ràng như vậy.
Cách tốt nhất để xác định Search Intent là phân tích trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs) cho từ khóa đó. Ví dụ, với từ khóa “bột protein”. Người dùng muốn mua hay muốn tìm hiểu? Kết quả trang đầu tiên của Google cho thấy hầu hết là các bài đăng dạng danh sách (listicles) so sánh “các loại bột protein tốt nhất” hoặc bài viết thông tin. Điều này cho thấy ý định chính là Commercial (so sánh) và Informational (tìm hiểu), chứ không phải Transactional (mua ngay).
Tạo nội dung và Tối ưu hóa lại nội dung cũ
Sau khi đã xác định được Search Intent, bạn cần tạo nội dung chính xác với những gì người dùng đang tìm kiếm. Ví dụ, khi phân tích SERPs cho từ khóa “cách thu hút người đăng ký YouTube”, nếu kết quả chủ yếu là các bài đăng dạng danh sách (ví dụ: “20 cách…”), thì bạn nên xuất bản một bài đăng dạng danh sách, ngay cả khi từ khóa bắt đầu bằng “cách thực hiện”.
Tối ưu hóa Search Intent cũng áp dụng cho nội dung cũ. Nếu một bài đăng cũ bắt đầu tụt hạng, có thể là do Search Intent cho từ khóa đó đã thay đổi. Ví dụ, một bài viết về “chiến dịch SEO” ban đầu là một case study. Khi nó tụt hạng, tác giả đã chuyển đổi bài đăng đó thành một hướng dẫn từng bước để phù hợp với ý định tìm kiếm mới (người dùng muốn học cách làm). Kết quả là trang đó nhận được nhiều hơn 156.46% lưu lượng truy cập so với phiên bản cũ.
Việc hiểu và đáp ứng chính xác Search Intent đảm bảo rằng nội dung của bạn thực sự hữu ích và liên quan đến người dùng, từ đó tối đa hóa cơ hội xếp hạng và thu hút traffic mục tiêu.

AI và Tự động hóa trong SEO
AI và các công cụ tự động hóa đang nhanh chóng định hình lại cách thức các chuyên gia SEO thực hiện công việc của họ, mang lại hiệu quả và khả năng phân tích sâu sắc hơn. AI không còn là khái niệm tương lai mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong bộ công cụ SEO hiện đại, hỗ trợ từ việc tạo nội dung đến phân tích dữ liệu phức tạp.

Các ứng dụng nổi bật của AI và Tự động hóa trong SEO 2025:
- Tạo và tối ưu nội dung: Các công cụ AI như ChatGPT, Jasper.ai, Claude AI có thể hỗ trợ việc lên ý tưởng, soạn thảo dàn ý, viết bản nháp ban đầu, và thậm chí tối ưu hóa nội dung chuẩn SEO. Tuy nhiên, điều quan trọng là nội dung do AI tạo ra luôn cần sự chỉnh sửa, biên tập và kiểm tra kỹ lưỡng bởi con người để đảm bảo tính độc đáo, chính xác, phù hợp với giọng văn thương hiệu và tránh bị Google phạt vì nội dung chất lượng thấp hoặc spam. AI nên được xem là trợ lý đắc lực, không phải người thay thế hoàn toàn. Các công cụ như QuillBot cũng có thể hỗ trợ việc diễn đạt lại và chỉnh sửa câu văn.
- Phân tích dữ liệu lớn: AI vượt trội trong việc xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ về xu hướng tìm kiếm, hành vi người dùng, hiệu suất website và dữ liệu đối thủ cạnh tranh, điều mà con người khó có thể thực hiện thủ công. Các nền tảng như SEMrush, Ahrefs tích hợp AI để nhận diện các mẫu hình, xu hướng tiềm ẩn và cơ hội tăng trưởng, giúp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
- Tối ưu hóa On-page Kỹ thuật: Các công cụ tự động hóa như Screaming Frog có thể nhanh chóng thu thập dữ liệu và kiểm tra hàng loạt yếu tố SEO kỹ thuật trên trang, bao gồm thẻ meta, heading, liên kết nội bộ, phát hiện lỗi 404, nội dung trùng lặp, và các vấn đề về tốc độ tải trang hay Core Web Vitals.
- Xây dựng backlink thông minh: AI có thể hỗ trợ việc phân tích chất lượng của các trang web tiềm năng để đặt backlink, xác định các cơ hội xây dựng liên kết phù hợp và theo dõi hồ sơ backlink hiện có, giúp tránh các liên kết kém chất lượng có thể gây hại cho website.
- Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search): Khi người dùng ngày càng sử dụng trợ lý ảo như Siri, Alexa, Google Assistant, AI giúp phân tích các truy vấn tìm kiếm bằng giọng nói (thường dài hơn, tự nhiên hơn và dưới dạng câu hỏi), từ đó hỗ trợ tối ưu hóa nội dung cho phù hợp.
- Hiểu biết đa phương tiện (MUM): Công nghệ MUM của Google là một ví dụ điển hình về AI tiên tiến, có khả năng hiểu thông tin từ nhiều định dạng (văn bản, hình ảnh, video) và nhiều ngôn ngữ để trả lời các truy vấn phức tạp.
Lợi ích và Rủi ro:
- Lợi ích: Tự động hóa giúp tiết kiệm thời gian đáng kể cho các tác vụ lặp đi lặp lại (nghiên cứu từ khóa, kiểm tra kỹ thuật, lập lịch đăng bài), tăng độ chính xác trong phân tích dữ liệu, và cải thiện khả năng mở rộng quy mô chiến dịch SEO (quản lý nhiều website hiệu quả hơn với các công cụ như Diib, Alli AI).
- Rủi ro và Cách phòng tránh:
- Phụ thuộc dữ liệu sai: Kết quả AI chỉ tốt khi dữ liệu đầu vào chính xác. Cần kết hợp kiểm tra thủ công và đối chiếu từ nhiều nguồn.
- Vi phạm nguyên tắc Google: Việc lạm dụng AI để tạo nội dung hàng loạt, chất lượng thấp có thể dẫn đến các hình phạt từ Google. Luôn ưu tiên chất lượng và sự giám sát của con người.
- Chi phí: Một số công cụ AI tiên tiến như MarketMuse có thể khá đắt đỏ. Nên tận dụng các bản dùng thử miễn phí hoặc gói cơ bản của các công cụ như SEMrush, Surfer SEO để đánh giá hiệu quả trước khi đầu tư.
Bảng: So sánh một số Công cụ AI hỗ trợ SEO
| Công cụ | Tính năng chính | Trường hợp sử dụng điển hình | Mức phí (Tham khảo) |
| ChatGPT | Tạo nội dung, lên ý tưởng, tóm tắt, trả lời câu hỏi | Soạn thảo nội dung blog, mô tả sản phẩm | Miễn phí / Trả phí |
| Jasper.ai | Tạo nội dung marketing đa dạng, tối ưu SEO | Viết bài SEO, quảng cáo, email marketing | Trả phí |
| SEMrush | Phân tích đối thủ, nghiên cứu từ khóa, audit site | Phân tích toàn diện, theo dõi chiến dịch | Trả phí (Cao) |
| Ahrefs | Phân tích backlink, nghiên cứu từ khóa, content gap | Xây dựng liên kết, nghiên cứu nội dung | Trả phí (Cao) |
| Surfer SEO | Tối ưu nội dung on-page dựa trên SERP, NLP | Biên tập và tối ưu bài viết chuẩn SEO | Trả phí |
| Screaming Frog | Thu thập dữ liệu SEO kỹ thuật | Audit technical SEO cho website lớn/nhỏ | Miễn phí / Trả phí |

Passage Ranking
Công nghệ tìm kiếm “Passages” (hay Passage Ranking) của Google, được giới thiệu vào cuối năm 2020, đại diện cho một sự thay đổi tinh tế nhưng đáng kể trong cách Google hiểu và xếp hạng nội dung. Thay vì chỉ đánh giá trang web như một tổng thể, Passage Ranking cho phép Google xác định và xếp hạng các phần hoặc đoạn văn cụ thể trong một trang một cách độc lập cho các truy vấn tìm kiếm rất cụ thể. Google ước tính công nghệ này ảnh hưởng đến khoảng 7% tổng số lượt tìm kiếm trên toàn cầu, một con số lớn hơn cả tác động ban đầu của bản cập nhật Google Penguin. Nó hoạt động tương tự như một phiên bản cải tiến của Featured Snippets, trích xuất câu trả lời trực tiếp từ một phần của trang.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là Google vẫn xem xét các yếu tố xếp hạng truyền thống trên toàn bộ trang, bao gồm chất lượng backlink, tối ưu hóa SEO on-page tổng thể, và trải nghiệm người dùng. Passage Ranking không thay thế các yếu tố này mà bổ sung thêm một lớp hiểu biết chi tiết hơn. Nó mang lại lợi ích đặc biệt cho những trang có nội dung dài, chuyên sâu nhưng có cấu trúc tốt, vì Google có thể “nhìn thấy” và đánh giá từng đoạn văn riêng lẻ như những “trang web nhỏ”, mỗi đoạn có khả năng xếp hạng cho một truy vấn hẹp hơn.
Cách tối ưu hóa cho Passage Ranking:
- Cấu trúc nội dung rõ ràng: Tổ chức nội dung bài viết thành các phần riêng biệt, logic, mỗi phần tập trung vào một chủ đề phụ cụ thể.
- Sử dụng tiêu đề phụ (Headings) hiệu quả: Sử dụng các thẻ tiêu đề phụ (H2, H3, H4…) một cách rõ ràng và mô tả chính xác nội dung của từng phần. Điều này giúp Google dễ dàng xác định và hiểu các đoạn văn khác nhau trong trang của bạn. Ví dụ, một bài viết dài về “marketing kỹ thuật số” có thể được chia thành các phần với tiêu đề phụ như “SEO là gì?”, “Content Marketing hiệu quả”, “Quảng cáo trả phí (PPC)”, v.v.
- Viết nội dung toàn diện: Nội dung dạng dài (long-form content) có nhiều cơ hội hơn để hưởng lợi từ Passage Ranking vì nó chứa nhiều đoạn văn tiềm năng mà Google có thể trích xuất và xếp hạng. Hãy đảm bảo mỗi phần đi sâu vào chủ đề phụ của nó.

Việc tối ưu hóa cấu trúc và sử dụng tiêu đề phụ hiệu quả không chỉ giúp cải thiện cơ hội xuất hiện nhờ Passage Ranking mà còn nâng cao trải nghiệm đọc tổng thể cho người dùng.
Tối ưu hóa cho Featured Snippets
Featured Snippets (Đoạn trích nổi bật) tiếp tục là một vị trí đáng mơ ước trên trang kết quả tìm kiếm của Google trong năm 2025. Xuất hiện ở “vị trí số 0”, Featured Snippets thu hút sự chú ý và tỷ lệ nhấp chuột rất cao vì chúng cung cấp câu trả lời trực tiếp, ngắn gọn cho truy vấn của người dùng. Một Featured Snippet thường bao gồm nội dung văn bản được trích từ bài viết, cùng với tiêu đề trang, URL, và đôi khi là hình ảnh hoặc video liên quan.
Các loại Featured Snippets phổ biến
- Đoạn văn (Paragraph Snippet): Đây là loại phổ biến nhất (chiếm khoảng 82%), hiển thị một đoạn văn bản trả lời trực tiếp câu hỏi.
- Danh sách (List Snippet): Hiển thị câu trả lời dưới dạng danh sách có dấu đầu dòng (bulleted list) hoặc danh sách có số thứ tự (numbered list), thường dùng cho các truy vấn “cách làm”, “các bước”, “danh sách…”.
- Bảng (Table Snippet): Trích xuất dữ liệu từ một bảng HTML trên trang web và hiển thị dưới dạng bảng trong kết quả tìm kiếm, hữu ích cho việc so sánh hoặc trình bày dữ liệu có cấu trúc.
Cách tối ưu hóa để xuất hiện trong Featured Snippets
- Nghiên cứu từ khóa: Tập trung vào các từ khóa mà trang của bạn đã có thứ hạng tốt (thường trong top 10) và đặc biệt là các từ khóa đã có Featured Snippet. Các truy vấn dạng câu hỏi (Ai, Cái gì, Khi nào, Ở đâu, Tại sao, Như thế nào) thường có khả năng kích hoạt Featured Snippet cao.
- Tạo “Mồi nhử Snippet” (Snippet Bait): Viết một đoạn văn ngắn gọn, súc tích (thường khoảng 40-60 từ) định nghĩa, tóm tắt hoặc trả lời trực tiếp câu hỏi chính của bài viết. Đặt đoạn “mồi nhử” này ở gần đầu bài viết, ngay sau tiêu đề phụ liên quan.
- Định dạng nội dung phù hợp:
- Đối với List Snippets: Sử dụng các thẻ tiêu đề phụ (H2, H3) cho từng mục trong danh sách hoặc các bước thực hiện. Đảm bảo cấu trúc danh sách rõ ràng trong HTML (<ul>, <ol>, <li>).
- Đối với Table Snippets: Tạo các bảng HTML (<table>, <tr>, <th>, <td>) rõ ràng, có cấu trúc tốt để Google dễ dàng thu thập và hiển thị dữ liệu.
- Trả lời câu hỏi trực tiếp: Cấu trúc nội dung của bạn để trả lời các câu hỏi liên quan một cách rõ ràng và trực tiếp. Sử dụng chính các câu hỏi đó làm tiêu đề phụ nếu có thể.

Tối Ưu Cho Visual Search & Multimedia Search
Tìm kiếm bằng hình ảnh đang trên đà phát triển mạnh mẽ và sẵn sàng “cất cánh” trở thành một phần quan trọng của hành vi tìm kiếm trong năm 2025. Các nền tảng như Google Lens và Pinterest Lens cho phép người dùng tìm kiếm thông tin về thế giới xung quanh chỉ bằng cách chụp ảnh hoặc sử dụng hình ảnh có sẵn. Google Lens được báo cáo có khả năng xác định hơn 1 tỷ đối tượng mỗi ngày, và Pinterest xử lý hàng trăm triệu lượt tìm kiếm bằng hình ảnh mỗi tháng.
Visual Search tỏ ra đặc biệt hữu ích trong các tình huống như mua sắm (tìm sản phẩm tương tự hoặc nơi bán một món đồ), định hướng và nhận dạng địa điểm, dịch thuật văn bản trong ảnh, tìm công thức nấu ăn từ ảnh món ăn, v.v. Một tỷ lệ lớn người tiêu dùng trẻ tuổi (khoảng 62%) bày tỏ mong muốn có nhiều công nghệ tìm kiếm bằng hình ảnh hơn nữa.

Cách tối ưu hóa cho Visual Search
- Website thân thiện với thiết bị di động: Phần lớn các tìm kiếm qua Google Lens được thực hiện trên điện thoại di động. Nghiên cứu cho thấy hầu hết (khoảng 9/10) kết quả từ Google Lens đến từ các trang web đã được tối ưu hóa cho di động.
- SEO hình ảnh truyền thống: Các yếu tố SEO hình ảnh cơ bản vẫn cực kỳ quan trọng. Việc tối ưu hóa tên tệp hình ảnh và cung cấp văn bản thay thế (ALT text) chi tiết, chính xác giúp các công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh, từ đó tăng khả năng xuất hiện trong kết quả Visual Search.
- Nội dung văn bản phong phú xung quanh hình ảnh: Kết quả Google Lens có xu hướng đến từ các trang có lượng nội dung văn bản đáng kể (trung bình khoảng 1600 từ mỗi trang theo một nghiên cứu). Nội dung văn bản bao quanh hình ảnh cung cấp ngữ cảnh quan trọng, giúp Google hiểu rõ hơn về hình ảnh đó.
- Thẩm quyền trang và website (E-E-A-T): Các trang và website có độ thẩm quyền và độ tin cậy cao hơn thường có khả năng xuất hiện cao hơn trong kết quả tìm kiếm bằng hình ảnh.
- Tối ưu hóa đa phương tiện: Không chỉ hình ảnh, việc tối ưu hóa video với tiêu đề, mô tả và thẻ ALT phù hợp cũng góp phần vào khả năng hiển thị đa phương tiện.
Tầm quan trọng của nội dung văn bản (Text Content)
Một phát hiện đáng ngạc nhiên nhưng hợp lý là Google có xu hướng lấy kết quả hình ảnh trên Google Lens từ các trang có rất nhiều nội dung văn bản (trung bình khoảng 1600 từ mỗi trang).
Lúc đầu, điều này có vẻ phản trực giác, nhưng nó hoàn toàn có ý nghĩa khi Google đã tuyên bố rõ ràng rằng nội dung văn bản trên trang (contextual content) là một yếu K quan trọng đối với SEO hình ảnh. Google sử dụng văn bản xung quanh bức ảnh để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và ý nghĩa của hình ảnh đó. Do đó, việc nhúng hình ảnh trực quan (như video, ảnh chụp màn hình hướng dẫn) vào các bài viết dài, chi tiết sẽ giúp tối ưu hóa cho cả Visual Search.
Việc đầu tư vào tối ưu hóa hình ảnh và đảm bảo website thân thiện với di động sẽ ngày càng quan trọng khi Visual Search trở nên phổ biến hơn.
Video SEO
Nội dung video trực tuyến tiếp tục bùng nổ và được dự đoán chiếm đến 82% tổng lưu lượng truy cập internet toàn cầu. Nghiên cứu cho thấy 43% người tiêu dùng thích xem nội dung video hơn các định dạng khác. Trong bối cảnh đó, Video SEO trở thành một xu hướng không thể bỏ qua. Đặc biệt, video dạng ngắn (thường dưới 60 giây) đang nổi lên như một thế lực mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi sự thành công của các nền tảng như TikTok, YouTube Shorts và Instagram Reels. Google và YouTube cũng ngày càng ưu ái hiển thị các video ngắn này trực tiếp trên SERP thông qua các định dạng như “Shorts carousel” hay tích hợp vào “Video Carousel”.

Tại sao Video ngắn quan trọng cho SEO?
- Khả năng lan tỏa cao: Định dạng ngắn, dễ tiêu thụ giúp video dễ dàng được chia sẻ rộng rãi trên nhiều nền tảng.
- Tương tác mạnh mẽ: Tỷ lệ xem hết (view-through rate), lượt thích, bình luận và chia sẻ cao tạo ra các tín hiệu tương tác tích cực mạnh mẽ cho thuật toán của YouTube và Google.
- Cải thiện chỉ số website: Việc nhúng video vào bài viết blog có thể giúp tăng thời gian người dùng ở lại trên trang (time on page) và giảm tỷ lệ thoát (bounce rate).
Bên cạnh video ngắn, nội dung video và podcast dạng dài (long-form, thường trên 10 phút) vẫn thu hút được sự quan tâm lớn từ một bộ phận khán giả nhất định, đặc biệt đối với các chủ đề cần phân tích sâu hoặc hướng dẫn chi tiết.
Cách tối ưu hóa Video SEO
- Nghiên cứu từ khóa video: Sử dụng các công cụ như Google Keyword Planner, Ahrefs, hoặc xem gợi ý tìm kiếm trên YouTube để tìm các từ khóa mà mọi người sử dụng để tìm kiếm video về chủ đề của bạn.
- Tối ưu hóa siêu dữ liệu video:
- Tiêu đề: Bao gồm từ khóa chính, hấp dẫn, rõ ràng. Khoảng 80% các Video Snippets nổi bật trên Google có chứa từ khóa trong tiêu đề.
- Mô tả: Viết mô tả chi tiết (ít nhất 200-300 từ), chứa từ khóa chính và từ khóa liên quan một cách tự nhiên, cung cấp ngữ cảnh cho video, và bao gồm lời kêu gọi hành động (CTA) hoặc liên kết quan trọng.
- Thẻ (Tags): Sử dụng các thẻ liên quan đến nội dung video, bao gồm cả từ khóa rộng và từ khóa cụ thể.
- Cung cấp bản ghi và phụ đề: Tải lên bản ghi đầy đủ hoặc bật phụ đề tự động (và chỉnh sửa lại cho chính xác) giúp Google và YouTube hiểu nội dung video một cách chi tiết hơn, đồng thời cải thiện khả năng tiếp cận cho người xem.
- Tạo nội dung hấp dẫn: Thu hút người xem trong 3-5 giây đầu tiên, tập trung cung cấp giá trị, giữ nhịp độ phù hợp và kết thúc bằng lời kêu gọi hành động rõ ràng.
- Phát triển kênh YouTube: YouTube là công cụ tìm kiếm lớn thứ hai thế giới. Xây dựng một kênh YouTube mạnh mẽ với nội dung chất lượng, được tối ưu hóa tốt sẽ giúp video của bạn không chỉ thành công trên YouTube mà còn có cơ hội xuất hiện nổi bật trên Google SERP.
- Nhúng video vào bài viết blog: Đưa video liên quan vào các bài đăng trên blog giúp làm phong phú nội dung văn bản, cung cấp trải nghiệm đa phương tiện và tăng thời gian người dùng trên trang.
- Sử dụng Hashtag: Dùng các hashtag phổ biến liên quan đến chủ đề và cả hashtag thương hiệu của bạn trong mô tả video (đặc biệt trên YouTube Shorts, TikTok, Reels).
- Quảng bá đa nền tảng: Đăng video ngắn lên YouTube Shorts, TikTok, Instagram Reels. Nhúng video vào bài blog. Chia sẻ trên các mạng xã hội và trong các cộng đồng liên quan. Sử dụng các tính năng như Màn hình kết thúc trên YouTube để điều hướng người xem. Video được chia sẻ rộng rãi có tỷ lệ xuất hiện trên trang nhất Google cao hơn.
SEO Local
SEO Địa phương ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh người dùng di động chiếm ưu thế tuyệt đối. Thống kê cho thấy khoảng 60% tổng số lượt tìm kiếm được thực hiện trên thiết bị di động, và gần một nửa trong số đó mang ý định tìm kiếm cục bộ (ví dụ: “quán ăn gần đây”, “cửa hàng sửa điện thoại tại quận 1”). Do đó, SEO Local là chiến lược then chốt để các doanh nghiệp có địa điểm thực tế (cửa hàng, văn phòng, nhà hàng…) có thể tiếp cận và thu hút khách hàng mục tiêu trong khu vực địa lý của mình.

Cách tối ưu hóa SEO Local hiệu quả:
- Xác nhận và tối ưu hóa hồ sơ doanh nghiệp: Đăng ký, xác minh và tối ưu hóa hồ sơ doanh nghiệp trên các nền tảng trực tuyến quan trọng, đặc biệt là Google Business Profile (trước đây là Google My Business – GMB). Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và nhất quán về tên doanh nghiệp, địa chỉ, số điện thoại (NAP), giờ mở cửa, danh mục kinh doanh, hình ảnh chất lượng, và thường xuyên cập nhật bài đăng, trả lời đánh giá của khách hàng.
- Tạo trang đích theo vị trí (Location Pages): Nếu doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, hãy tạo các trang riêng biệt trên website cho từng vị trí địa lý. Mỗi trang cần chứa thông tin NAP duy nhất cho chi nhánh đó, giờ mở cửa, mô tả dịch vụ/sản phẩm tại địa điểm đó, bản đồ nhúng, và lý tưởng nhất là cả đánh giá của khách hàng địa phương.
- Xây dựng trích dẫn địa phương (Local Citations): Đảm bảo thông tin NAP của doanh nghiệp xuất hiện nhất quán trên các thư mục trực tuyến uy tín, các trang web ngành nghề, và các trang đánh giá địa phương.
- Thu thập đánh giá (Reviews): Khuyến khích khách hàng hài lòng để lại đánh giá trên Google và các nền tảng đánh giá khác. Số lượng và chất lượng đánh giá là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong Local SEO.
- Tối ưu hóa từ khóa địa phương: Nghiên cứu và sử dụng các từ khóa có yếu tố địa phương trong nội dung website, tiêu đề trang, mô tả meta, và thẻ heading ví dụ: “dịch vụ SEO tại TPHCM”, “nhà hàng quận 3 ngon”.
Việc triển khai hiệu quả các chiến lược SEO Local giúp doanh nghiệp tăng cường sự hiện diện trên kết quả tìm kiếm địa phương như trong Local Pack của Google Maps, nâng cao uy tín thương hiệu tại địa phương, và giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy thông tin liên hệ, địa chỉ cũng như đưa ra quyết định ghé thăm hoặc sử dụng dịch vụ.
MUM (Multitask Unified Model)
MUM là một công nghệ tìm kiếm tiên tiến dựa trên AI được Google giới thiệu vào tháng 5 năm 2021. Nó đại diện cho một bước tiến lớn so với các mô hình AI trước đó như BERT, nhờ khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên và xử lý thông tin một cách đa nhiệm và đa phương thức vượt trội. MUM được thiết kế để trả lời các truy vấn tìm kiếm phức tạp, nhiều sắc thái mà các công cụ tìm kiếm truyền thống gặp khó khăn.
Các khả năng chính của MUM:
- Hiểu biết sâu sắc và đa nhiệm: MUM có thể hiểu và tạo ra ngôn ngữ, đồng thời được đào tạo trên 75 ngôn ngữ khác nhau, cho phép nó hiểu các sắc thái và ngữ cảnh tinh tế hơn.
- Xử lý thông tin đa phương tiện: Không giống các mô hình trước đây chủ yếu dựa vào văn bản, MUM có thể đồng thời hiểu thông tin từ nhiều định dạng khác nhau, bao gồm văn bản, hình ảnh, video và âm thanh. Ví dụ, người dùng có thể chụp ảnh đôi giày đi bộ đường dài và hỏi MUM liệu nó có phù hợp để đi leo núi Phú Sĩ hay không; MUM có thể phân tích hình ảnh và hiểu câu hỏi để đưa ra câu trả lời hữu ích, thậm chí đề xuất các thiết bị cần thiết khác.
- Tích hợp kiến thức thế giới: MUM có khả năng tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy trên web để cung cấp câu trả lời toàn diện cho các câu hỏi phức tạp không có câu trả lời trực tiếp duy nhất.

Mặc dù việc triển khai đầy đủ các ứng dụng của MUM vẫn đang diễn ra, công nghệ này báo hiệu một tương lai nơi tìm kiếm trở nên trực quan hơn, đa phương tiện hơn và có khả năng giải quyết các nhu cầu thông tin phức tạp hơn. Do đó, MUM trở thành một xu hướng công nghệ nền tảng quan trọng mà các chuyên gia SEO cần theo dõi sát sao để điều chỉnh chiến lược nội dung và tối ưu hóa kỹ thuật cho phù hợp, đón đầu những thay đổi trong cách Google xử lý và xếp hạng thông tin.
Quy trình triển khai SEO hiệu quả
Để triển khai một chiến dịch SEO website thành công và mang lại kết quả bền vững, việc tuân thủ một quy trình có hệ thống là vô cùng quan trọng. Dưới đây là quy trình 7 bước được chúng tôi áp dụng:

- Bước 1: Phân tích Website & Chuẩn bị Thông tin:
- Mục đích: Thu thập thông tin tổng quan về website hiện tại, xác định mục tiêu kinh doanh, đối tượng mục tiêu, và các nguồn lực sẵn có.
- Thu thập thông tin từ các bộ phận liên quan, phân tích tình trạng SEO hiện tại, xác định các từ khóa ban đầu, đặt ra mục tiêu về traffic, thứ hạng, chuyển đổi và ngân sách dự kiến.
- Bước 2: Phân tích Đối thủ cạnh tranh:
- Mục đích: Hiểu rõ bối cảnh cạnh tranh, xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm kiếm cơ hội khác biệt hóa.
- Sử dụng thanh tìm kiếm Google để xem ai đang xếp hạng cao cho các từ khóa mục tiêu, phân tích top 10 SERP, nghiên cứu sâu về nội dung, cấu trúc website, hồ sơ backlink và chiến lược tổng thể của các đối thủ chính. Sử dụng các công cụ như Ahrefs, SEMrush.
- Bước 3: Nghiên cứu và Phân tích Từ khóa:
- Mục đích: Xác định các cụm từ tìm kiếm mà khách hàng tiềm năng sử dụng, hiểu rõ ý định tìm kiếm (search intent) đằng sau mỗi từ khóa và xây dựng bộ từ khóa mục tiêu toàn diện.
- Mở rộng từ danh sách từ khóa ban đầu, sử dụng các công cụ nghiên cứu từ khóa để tìm kiếm ý tưởng mới, phân tích khối lượng tìm kiếm, độ khó, mức độ liên quan và search intent. Phân loại từ khóa theo chủ đề, ý định, giai đoạn trong hành trình khách hàng.
- Bước 4: Tối ưu hóa Onsite:
- Mục đích: Đảm bảo website có nền tảng kỹ thuật vững chắc, dễ dàng cho công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu, lập chỉ mục và hiểu nội dung.
- Bao gồm một loạt các hạng mục kỹ thuật như: tạo và cập nhật sitemap.xml & robots.txt; cài đặt và cấu hình Google Analytics, Google Search Console , Google Business Profile; tối ưu tốc độ tải trang; tối ưu hóa hình ảnh; thiết lập chuyển hướng (redirects) đúng cách; tối ưu cấu trúc URL; thêm dữ liệu có cấu trúc; cài đặt chứng chỉ SSL (HTTPS); tối ưu hóa liên kết nội bộ; kiểm tra và xử lý nội dung trùng lặp.
- Bước 5: Tối ưu hóa Onpage:
- Mục đích: Tối ưu hóa các yếu tố hiển thị trực tiếp trên trang để thu hút người dùng và giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung và mức độ liên quan của trang với các từ khóa mục tiêu.
- Tối ưu hóa các thẻ quan trọng (Title tag, Meta Description); tối ưu hóa cấu trúc Heading ; đảm bảo mật độ từ khóa hợp lý và tự nhiên trong nội dung; tối ưu hóa văn bản neo (anchor text) cho liên kết nội bộ và liên kết ngoài; đảm bảo nội dung chất lượng cao, độc đáo, đáp ứng E-E-A-T và phù hợp với Search Intent.
- Bước 6: Xây dựng và Tối ưu Offpage:
- Mục đích: Xây dựng uy tín và thẩm quyền cho website thông qua việc nhận được các liên kết chất lượng từ các trang web khác (backlinks).
- Tập trung vào việc xây dựng các backlink từ những trang web uy tín, có liên quan đến lĩnh vực hoạt động. Nguyên tắc quan trọng bao gồm: chất lượng hơn số lượng; liên kết từ các trang có thẩm quyền cao; đa dạng hóa nguồn liên kết và anchor text một cách tự nhiên; tránh các kỹ thuật xây dựng liên kết mũ đen.
- Bước 7: Theo dõi, Đo lường và Tối ưu lại:
- Mục đích: Đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO, xác định những gì hoạt động tốt và những gì cần cải thiện, từ đó đưa ra các điều chỉnh cần thiết để duy trì và tăng trưởng thứ hạng.
- Thường xuyên theo dõi các chỉ số hiệu suất chính thông qua Google Analytics, Google Search Console và các công cụ SEO khác. Phân tích dữ liệu để hiểu xu hướng, phát hiện vấn đề hoặc cơ hội mới. Dựa trên dữ liệu, lặp lại và tối ưu hóa các bước trong quy trình. Đây là bước quan trọng nhất, đảm bảo tính liên tục và hiệu quả lâu dài của dự án SEO.
Tương lai của SEO: Đa phương tiện
SEO không còn chỉ là về văn bản. Các công cụ tìm kiếm ngày càng thông minh hơn trong việc hiểu và xếp hạng nội dung đa phương tiện. Năm 2025 sẽ chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của video, âm thanh và tìm kiếm đa phương thức, đòi hỏi các chiến lược SEO phải tích hợp toàn diện các định dạng này.
Nội dung đa phương tiện định nghĩa lại thành công SEO
Các công cụ tìm kiếm cải thiện vượt bậc khả năng hiểu video, âm thanh, và AI tạo sinh làm nổi bật các định dạng nội dung đa dạng này. Chúng ngày càng thông minh hơn trong việc phân tích nội dung video và âm thanh, làm cho các định dạng này trở nên thiết yếu cho một chiến lược SEO toàn diện.
Việc trích xuất siêu dữ liệu (metadata) được cải thiện sẽ tăng cường khả năng khám phá của video được nhúng trực tiếp trên trang web. Đồng thời, video ngắn sẽ phát triển từ một tài sản chỉ dành cho mạng xã hội thành một chiến lược kinh doanh cốt lõi. Để duy trì tính cạnh tranh, các thương hiệu phải tích hợp video vào nội dung chính và suy nghĩ lại về cách nội dung đa phương tiện hỗ trợ các mục tiêu SEO của họ.
Cách thực hiện:
- Tạo nội dung đa phương tiện: Tập trung vào sản xuất video và podcast để đa dạng hóa và củng cố nội dung văn bản của bạn.
- Nhúng video một cách chiến lược: Kết hợp video vào các trang và bài viết quan trọng thay vì chỉ giới hạn chúng trên các nền tảng như YouTube.
- Tận dụng video ngắn: Sử dụng video ngắn (như TikTok, YouTube Shorts) như một chiến lược chính cho cả nền tảng xã hội và nội dung hướng đến mục tiêu kinh doanh.
Sự gia tăng của tìm kiếm cá nhân hóa và đa phương thức
Dự đoán vào năm 2025, tìm kiếm sẽ trở nên cá nhân hóa và đa phương thức (multimodal) hơn. Điều này được thúc đẩy bởi những tiến bộ vượt bậc trong AI và nhu cầu ngày càng cao của người dùng đối với nội dung chất lượng.
Các công cụ AI như Perplexity và SearchGPT đang phát triển để cung cấp kết quả siêu cá nhân hóa, học hỏi nhiều hơn về người dùng qua mỗi lần tương tác. Điều này dẫn đến trải nghiệm tìm kiếm trực quan và sống động hơn.
Tìm kiếm đa phương thức cũng sẽ phát triển mạnh, cho phép người dùng kết hợp văn bản, hình ảnh, giọng nói và tệp tin để thực hiện truy vấn. Điều này sẽ thay đổi cả cách chúng ta tìm kiếm và các định dạng nội dung chúng ta cần tối ưu hóa.
Cách thực hiện:
- Tối ưu hóa cho cá nhân hóa: Hiểu rõ hơn về chân dung người dùng, giao tiếp bằng ngôn ngữ hội thoại, tinh chỉnh chiến lược nội dung để đáp ứng nhu cầu cá nhân của người dùng.
- Chuẩn bị cho tìm kiếm đa phương thức: Thích ứng nội dung cho các định dạng khác nhau, bao gồm văn bản, hình ảnh, giọng nói và tối ưu hóa dữ liệu có cấu trúc.
- Tập trung vào chất lượng: Tạo nội dung được nghiên cứu kỹ lưỡng, nguyên bản và thể hiện rõ ràng chuyên môn.
- Đón nhận AI: Sử dụng các công cụ nội dung AI như một trợ lý cho các nhiệm vụ như nghiên cứu, lên ý tưởng và phân tích cảm xúc, giúp bạn tập trung vào các công việc sáng tạo giá trị cao.
Cá nhân hóa và siêu địa phương hóa trong tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm đang ngày càng rời xa mô hình “một kích cỡ phù hợp với tất cả”. Thay vào đó, chúng trở nên phân mảnh, cá nhân hóa theo từng người dùng và siêu địa phương hóa theo vị trí địa lý. Điều này đặt ra những thách thức và cơ hội mới cho các thương hiệu, từ việc xây dựng quan hệ với khán giả đến việc cạnh tranh ở cấp độ khu vực.
Tìm kiếm ngày càng phân mảnh và cá nhân hóa
Kết quả tìm kiếm sẽ ngày càng được cá nhân hóa sâu sắc. Mỗi người dùng sẽ thấy một phiên bản SERP duy nhất, được điều chỉnh theo sở thích, hoạt động tìm kiếm trước đây và các tương tác của họ trên nhiều kênh khác nhau.
Các công cụ AI như SearchGPT đã và đang cá nhân hóa kết quả dựa trên sở thích và hành vi của người dùng, và xu hướng này sẽ ngày càng sâu rộng. Google và các công cụ tìm kiếm mới nổi sẽ ưu tiên các kết quả bị ảnh hưởng bởi mức độ gắn kết của người dùng với thương hiệu và các tương tác trước đó. Để duy trì khả năng hiển thị, các thương hiệu phải nuôi dưỡng mối quan hệ chặt chẽ với khán giả trên nhiều nền tảng để thúc đẩy các tìm kiếm có thương hiệu (branded search) và tương tác nhất quán.
Cách triển khai:
- Xây dựng mức độ gắn kết với thương hiệu: Nuôi dưỡng khán giả thông qua nội dung và các kênh (email, mạng xã hội) để khuyến khích các tìm kiếm và tương tác có mang tên thương hiệu.
- Đo lường tác động của thương hiệu: Theo dõi khối lượng tìm kiếm có thương hiệu và lưu lượng truy cập từ các công cụ AI như ChatGPT và Perplexity để đánh giá sức mạnh thương hiệu.
- Điều chỉnh chiến lược nội dung: Tập trung vào việc tạo nội dung hấp dẫn, có khả năng củng cố lòng trung thành với thương hiệu và xây dựng kết nối sâu sắc hơn với khán giả của bạn.
Siêu địa phương hóa thách thức các thương hiệu quốc gia
Google sẽ tiếp tục ưu tiên yếu tố siêu địa phương hóa (hyper-localization) trong kết quả tìm kiếm. Điều này khiến các nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật số quốc gia gặp khó khăn hơn khi cạnh tranh với các đối thủ địa phương, ngay cả đối với các truy vấn trực tuyến.
Năm nay đã cho thấy một xu hướng ngày càng tăng về sự khác biệt trong xếp hạng theo khu vực địa lý. Các thương hiệu quốc gia đang mất dần vị thế vào tay các đối thủ địa phương, ngay cả đối với các truy vấn như “{tên sản phẩm/dịch vụ} trực tuyến.” Việc Google nhấn mạnh vào mức độ liên quan địa phương có nghĩa là các tên miền quốc gia phải thích ứng chiến lược để duy trì khả năng hiển thị, đặc biệt là trong các ngành phải đối mặt với sự cạnh tranh khu vực gay gắt.
Cách triển khai:
- Theo dõi xếp hạng theo khu vực địa lý: Thường xuyên theo dõi thứ hạng trên các thị trường lớn (theo thành phố, tiểu bang) để xác định và ứng phó kịp thời với các thay đổi ở cấp độ khu vực.
- Tạo nội dung được bản địa hóa: Phát triển các trang đích (landing page) theo khu vực địa lý, có các chứng nhận, thông tin liên quan đến khu vực và lời chứng thực (testimonials) của khách hàng địa phương.
- Tương tác với khán giả địa phương: Khuyến khích nội dung do người dùng tạo (UGC) từ các khu vực cụ thể và làm nổi bật chi tiết “chi nhánh” hoặc sự hiện diện địa phương (nếu có) để xây dựng uy tín ở các khu vực mục tiêu.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Kết luận
Việc hiểu rõ và áp dụng những xu hướng này không chỉ là lợi thế mà còn là yêu cầu bắt buộc để duy trì khả năng cạnh tranh trong môi trường số. Điều quan trọng cần nhớ là SEO là một hành trình liên tục, không phải là một đích đến ngắn hạn.
Nếu bạn cần sự hỗ trợ chuyên sâu hơn, đừng ngần ngại tham khảo các khóa học SEO hoặc liên hệ với FOOGLESEO tư vấn, triển khai dịch vụ SEO TPHCM và trên cả nước chuyên nghiệp để được hỗ trợ xây dựng chiến lược phù hợp nhất cho doanh nghiệp của mình.
